- Từ điển Anh - Việt
Pressure plate spring
Xem thêm các từ khác
-
Pressure pneumatic method of riveting
phương pháp tán đinh bằng máy dùng khí nén, -
Pressure point
trung tâm áp suất, 1 . điểm ấn2. diện nén 3. điểm nén, -
Pressure pond
cao áp, -
Pressure pot
bình phụt, -
Pressure pouring
sự rót bằng áp lực, -
Pressure process
phương pháp ngăn mục gỗ, quá trình nén, quá trình nén, -
Pressure pump
bơm áp suất, bơm ép, bơm áp lực, bơm nén, máy bơm có áp, máy bơm tăng áp, máy bơm trụ trượt, bơm tăng áp, -
Pressure rating
áp suất danh định, -
Pressure ratio
tỷ số nén, hệ số nén, tỷ số nén, hệ số nén, tỷ số nén, -
Pressure ratio valve
van tăng áp, -
Pressure receptaculum
thụ thể áp, -
Pressure recorder
bộ ghi áp suất, áp kế ghi, máy ghi áp suất, khí áp kế, -
Pressure reducer
bộ giảm áp suất, bộ phận giảm áp lực, bộ phân giảm áp lực, bộ giảm áp, máy giảm áp, van giảm áp, refrigerant pressure... -
Pressure reducing regulator
bộ điều chỉnh giảm áp, -
Pressure reducing station
trạm giảm áp suất, -
Pressure reducing valve
van điều áp, van giảm áp, gas pressure-reducing valve, van giảm áp suất khí -
Pressure reduction
giảm áp, sự giảm áp suất, -
Pressure refuelling
sự tiếp thêm nhiên liệu bằng áp suất, -
Pressure regulating valve
van điều chỉnh áp suất, van điều tiết áp suất, van điều chỉn áp lực, van áp suất không đổi, van ổn áp, -
Pressure regulator
bộ điều áp, bộ điều chỉnh áp lực, bộ điều chỉnh áp suất, cống điều tiết có áp, máy điều chỉnh áp lực, sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.