- Từ điển Anh - Việt
Pressure system
Mục lục |
Giao thông & vận tải
hệ thống áp lực
Kỹ thuật chung
hệ thống áp suất
Giải thích EN: A network of equipment operating at an internal pressure that is higher than the external atmospheric pressure.Giải thích VN: Một hệ thống thiết bị đang vận hành ở một áp lực bên trong mà cao hơn áp lực bên ngoài của môi trường.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pressure tank
bể chứa áp suất, thùng cao áp, bể chịu áp, bình áp suất, nồi áp suất, thùng chứa dưới áp lực vào, -
Pressure tank for paint spraying
thùng áp lực để phun sơn, -
Pressure tap
vòi không khí nén, sự rót bằng áp lực, vòi áp lực, -
Pressure technique
kỹ thuật cao áp, -
Pressure tendency
khuynh hướng khí áp (khí tượng học), -
Pressure test
sự thử áp suất, sự thử chịu áp suất, sự thử áp lực, sự thí nghiệm ép, sự thí nghiệm nén, -
Pressure testing
thử áp lực, sự thử áp suất, -
Pressure texture
kiến trúc ép nén, -
Pressure tight
kín áp, kín khít, được hàn kín áp, -
Pressure tightness
độ kín kiểm tra bằng áp lực, -
Pressure torch
đèn hàn áp lực, -
Pressure transducer
bộ chuyển đổi áp suất, thiết bị chuyển đổi áp suất, -
Pressure transmission
truyền áp lực, sự truyền áp lực, -
Pressure transmitter
máy phát báo áp lực, -
Pressure transmitting fluid
chất lỏng truyền áp (suất), -
Pressure treatment
sự xử lý bằng áp suất, -
Pressure tube
ống áp lực, ống chịu áp, -
Pressure tunnel
đường hầm có áp lực, hầm áp suất, hầm chịu áp, đường hầm áp lực, đường hầm có áp, đường ống có ép, -
Pressure turbine
tua bin chịu áp, -
Pressure type washing tank
bể rửa dưới áp lực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.