Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Previous year

Kinh tế

năm ngoái
năm trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Previously

    / ´pri:viəsli /, Phó từ: trước, trước đây, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Previously grouted rock

    đá đã được ép (phụt) vữa sơ bộ,
  • Previously saturated sample

    mẫu (đất) bão hòa từ trước,
  • Previse

    / prɪˈvaɪz /, Ngoại động từ: thấy trước, đoán trước,
  • Prevision

    Danh từ: sự thấy trước, sự đoán trước, a prevision of danger, sự thấy trước được mối nguy...
  • Previsional

    / pri´viʒənəl /, tính từ, thấy trước, đoán trước,
  • Previtamin

    Danh từ: (y học) tiền sinh tố, Y học: tiền vitamin,
  • Prevocalic

    / ¸pri:vou´kælik /, tính từ, (ngôn ngữ học) ở ngay trước nguyên âm,
  • Prevocational

    Tính từ: Để chuẩn bị vào nghề nghiệp (giáo dục),
  • Prevost's theory

    lý thuyết prevost,
  • Prevulcanized latex

    latec lưu hóa sơ bộ,
  • Prewar

    Tính từ: tiền chiến, trước chiến tranh, the prewar time, thời gian trước chiến tranh, the prewar...
  • Prewar (pre-war)

    tiền chiến, trước chiến tranh,
  • Prewar -base index

    chỉ số tiêu chuẩn trước chiến tranh,
  • Prewar economic growth

    tăng trưởng kinh tế trước chiến tranh,
  • Prewarmed

    gia nhiệt sơ bộ, sưởi ấm sơ bộ,
  • Prewarn

    Ngoại động từ: cảnh cáo trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top