- Từ điển Anh - Việt
Prima donna
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Nữ diễn viên chính (trong vở ôpêra)
(nghĩa rộng) người hay giận dỗi, hay tự ái; người khó tính
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- diva , first lady , headliner , lead vocalist , leading lady , opera singer , singer , soloist , star , superstar , superwoman , topliner , conceited person , crybaby , egotist , narcissist , princess , self-centered person , spoiled brat , vain person
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prima facie
Tính từ & phó từ: nhìn qua, thoạt nhìn, Kinh tế: đủ rõ, hiển... -
Prima facie evidence
bút chứng bước đầu, chứng cứ khởi đầu, -
Primacy
/ ´praiməsi /, Danh từ: Địa vị thứ nhất, địa vị đứng đầu; tính ưu việt, tính hơn hẳn,... -
Primadigitorum manus
đốt đầu ngón tay, -
Primae viae
ống tiêu hóa, -
Primaeval
/ prai´mi:vəl /, như primeval, -
Primaeviae
ống tiêu hóa, -
Primage
Danh từ: tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá), tiền cước phí,... -
Primal
/ 'praiməl /, Tính từ: trước hết, nguyên thủy, ban sơ (như) primeval, căn bản, chủ yếu, chính,... -
Primal element
phần tử nguyên thủy, -
Primal problem
bài toán sơ cấp, bài toán nguyên thủy, -
Primal therapy
Danh từ: biện pháp của phép chữa bằng tâm lý giúp người bệnh nhớ lại những kinh nghiệm thất... -
Primaly settling tank
bể lắng sơ bộ, -
Primaquine
loại thuốc dùng chữa sốt rét, -
Primarily
/ ´praɪˈmɛərəli /, Phó từ: trước hết, đầu tiên, chủ yếu, phần lớn, Từ... -
Primariness
Danh từ: Điều chủ yếu, điều chính yếu, điều trước tiên, -
Primary
/ 'praiməri /, Tính từ: nguyên thuỷ, đầu tiên; ( primary ) cổ sinh đại, nguyên sinh, gốc, nguyên,... -
Primary-air fan
quạt gió cấp 1,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.