- Từ điển Anh - Việt
Primary
/'praiməri/
Thông dụng
Tính từ
Nguyên thuỷ, đầu tiên; ( Primary) cổ sinh đại, nguyên sinh
- Primary rocks
- đá nguyên sinh
Gốc, nguyên, căn bản
Sơ đẳng, sơ cấp, tiểu học
Hàng đầu, chủ yếu, chính, quan trọng nhất
(địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh
Danh từ
Điều đầu tiên
Điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản, điều quan trọng bậc nhất
(hội họa) màu gốc
(thiên văn học) hành tinh sơ cấp (hành tinh xoay quanh mặt trời)
Cuộc bầu cử chọn ứng cử viên của Đảng (cho cuộc tuyển cử sắp tới; ở Hoa kỳ) (như) primaryỵelection
- presidential primaries
- những cuộc bầu cử chọn ứng cử viên tổng thống
(địa lý,địa chất) đại cổ sinh
Ô tô
mạch sơ cấp (đánh lửa)
Toán & tin
nguyên lý sơ yếu
Nguồn khác
- primary : Foldoc
Vật lý
cuộn dây sớ cấp
Xây dựng
đại cổ sinh
Điện
cấp một
Điện lạnh
cuộn dây sơ cấp
thứ nhất
Kỹ thuật chung
chủ yếu
cơ sở
cuộn sơ cấp
- primary voltage
- điện áp cuộn sơ cấp
đầu tiên
- primary clarification
- sự làm trong sơ bộ (nấc đầu tiên)
- primary code page
- trang mã đầu tiên
- primary consolidation
- sự cố kết đầu tiên
- primary downward change
- biến đổi đầu tiên về chiều sâu (địa chấn)
- primary filtrate
- phần thấm đầu tiên
- primary function
- chức năng đầu tiên
- primary land
- dải dẫn đầu tiên
- primary partition
- phần phân chia đầu tiên
- primary path
- đường đầu tiên
- primary sample
- mẫu đầu tiên
- primary test
- sự thí nghiệm đầu tiên
nguyên sinh
- primary alteration
- phong hóa nguyên sinh (cấp I)
- primary crystallization
- kết tinh nguyên sinh
- primary deposit
- khoáng sàng nguyên sinh
- primary gneiss
- gơnai nguyên sinh
- primary gold
- vàng nguyên sinh
- primary migration
- sự di chuyển nguyên sinh
- primary pH
- pha nguyên sinh
- primary porosity
- độ xốp nguyên sinh
- primary process
- quá trình nguyên sinh
- primary river
- sông nguyên sinh
- primary rock
- đá nguyên sinh
- primary runoff
- dòng chảy nguyên sinh
- primary tar
- nhựa nguyên sinh
- primary thrombus
- huyết khối nguyên sinh
- primary water
- nước nguyên sinh
- residual primary soil
- đất nguyên sinh sót
nguyên sơ
- completely primary ring
- vành hoàn toàn nguyên sơ
- primary amplitude
- biên độ nguyên sơ
- primary completion
- thành phần nguyên sơ
- primary component
- thành phần nguyên sơ
- primary cyclic group
- nhóm xiclic nguyên sơ
- primary group
- nhóm nguyên sơ
- primary invariants
- các bất biến nguyên sơ
- primary ring
- vành nguyên sơ
- weak primary
- nguyên sơ yếu
nguyên thủy
- primary bedding
- thế nằm nguyên thủy
- primary bedding
- vỉa ngầm nguyên thủy
- primary color
- màu nguyên thủy
- primary colour
- màu nguyên thủy
- primary forest
- rừng nguyên thủy
- Primary Independent Carrier (PIC)
- công ty điện thoại độc lập nguyên thủy
- Primary Interexchange Carrier (PIC)
- công ty liên tổng đài nguyên thủy
bản
ban đầu
sơ bộ
sơ cấp
Kinh tế
chính
- primary cause
- nguyên nhân chính yếu đầu tiên
- primary factors of production
- nhân tố sản xuất chính yếu, sơ cấp
- primary fermentation
- sự lên men chính
- primary financial statements
- các báo cáo tài chính chủ yếu
- primary income
- thu nhập chính
- primary income
- thu nhập doanh nghiệp chính
- primary liability
- nợ chính
- primary reserve
- dự trữ chính
chính yếu
- primary cause
- nguyên nhân chính yếu đầu tiên
- primary factors of production
- nhân tố sản xuất chính yếu, sơ cấp
chủ yếu
cơ bản
cốt yếu
đầu
đầu tiên
- primary advertising
- quảng cáo đầu tiên
- primary cause
- nguyên nhân chính yếu đầu tiên
- primary dealer
- người buôn bán đầu tiên
- primary readership
- số độc giả đầu tiên
- primary readership
- số độc giả đầu tiên (mua một tài liệu xuất bản)
nguyên thủy
- primary accumulation
- tích lũy nguyên thủy
- primary data
- dữ kiện nguyên thủy
- primary data
- số liệu nguyên thủy
- primary liquidity
- tính lưu động nguyên thủy (của tiền tệ)
sơ cấp
thứ nhất
trọng yếu
Nguồn khác
- primary : Corporateinformation
Nguồn khác
- primary : bized
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- capital , cardinal , chief , first , foremost , key , leading , main , major , number one , paramount , premier , prime , principal , top , earliest , initial , maiden , original , pioneer , primordial , primitive , basal , basic , foundational , fundamental , underlying , direct , firsthand , central , constitutional , dominant , elementary , essential , idiopathic , immediate , primal , simple , vital
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Primary-air fan
quạt gió cấp 1, -
Primary-function
chức năng chính, -
Primary-secondary
chính-phụ, -
Primary-secondary system
hệ thống sơ-thứ cấp, -
Primary-service area
vùng dịch vụ chính, -
Primary (catalytic) converter
bộ xúc tác sơ cấp, -
Primary Gothic
thời kỳ gôtíc xa xưa, -
Primary Independent Carrier (PIC)
công ty điện thoại độc lập nguyên thủy, -
Primary Interexchange Carrier (PIC)
công ty liên tổng đài nguyên thủy, -
Primary Link (PLK)
tuyến nối sơ cấp, -
Primary Link Station (PLS)
trạm của tuyến nối sơ cấp, -
Primary Logical Unit (PLU)
khối logic sơ cấp, -
Primary Network Logon
đăng nhập mạng chính, -
Primary PCM group
nhóm sơ cấp pcm, -
Primary PCM multiplex equipment
bộ ghép kênh pcm cơ bản, -
Primary Point Code (PPC)
mã của điểm sơ cấp, -
Primary Programme Operator (PPO)
nhà khai thác chương trình sơ cấp, -
Primary Rate Access (2Mbit/s - ISDN) (PRA)
truy nhập tốc độ sơ cấp (2 mbit/s - isdn), -
Primary Rate Interface (ISDN) (PRI)
giao diện tốc độ sơ cấp (isdn),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.