- Từ điển Anh - Việt
Primary securities market
Xem thêm các từ khác
-
Primary sedimentation
sự trầm tích ban đầu, -
Primary sensation
cảm giác nguyên sinh, -
Primary sequestrum
mảnh xương mục tách rời, -
Primary service
dịch vụ sơ cấp, primary service area, vùng dịch vụ sơ cấp -
Primary service area
vùng dịch vụ sơ cấp, vùng phục vụ chủ yếu, -
Primary setting pond
bể lắng sơ bộ, -
Primary settlement
sự lắng sơ bộ, -
Primary settlement tank
bể lắng sơ bộ, -
Primary settling basin
bể lắng đợt một, bể lắng sơ bộ, -
Primary shaft
trục sơ cấp (trục bộ ly hợp), trụ sơ cấp, trục dẫn động hộp số, -
Primary shoe
guốc hãm chính, má phanh chính, -
Primary skip zone
vùng nhảy cách ban đầu, -
Primary sludge
bùn (cống) ban đầu, bùn sơ cấp, bùn ban đầu, -
Primary source
nguồn gốc, nguồn thứ cấp, nguồn đầu tay, -
Primary space allocation
sự cấp phát vùng sơ cấp, -
Primary spermatocyte
tinh bào cấp 1, -
Primary splenic neutropenia
giảm bạch cầu tiên phát lách to, -
Primary spore
bào tử nguyên sinh, -
Primary standard
mẫu chuẩn sơ cấp, -
Primary station
trạm sơ cấp, trạm gốc, trạm chính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.