- Từ điển Anh - Việt
Primary volume
Xem thêm các từ khác
-
Primary washer
máy rửa sơ bộ, -
Primary waste water treatment
sự xử lý sơ bộ nước thải, -
Primary water
nước sơ cấp, nước được lọc trong, nước nguyên sinh, -
Primary wave
sóng chính, sóng sơ cấp, -
Primary waves
sóng sơ cấp, -
Primary widow
cửa sổ chính, -
Primary winding
cuộn sơ, cuộn sơ cấp, -
Primary workers
công nhân cấp một, -
Primary working conditions
điều kiện làm việc cơ bản, -
Primary xanthoma
u vàng tiên phát, -
Primaryeye
mắt gây kích thích (giao cảm), -
Primarynodule
hạch bạch huyết cấp i, -
Primarynodules
hạch bạch huyết cấp i., -
Primate
/ ´praimeit /, Danh từ: tổng giám mục, (động vật học) động vật linh trưởng, Từ... -
Primates
Danh từ số nhiều: (động vật học) bộ động vật có tay, bộ động vật linh trưởng, -
Primateship
Danh từ: chức vụ tổng iam mục, -
Primatial
/ ´praimeiʃl /, tính từ, (thuộc) tổng giám mục, (thuộc) động vật linh trưởng, -
Primatical
Tính từ:, -
Primatological
Tính từ: thuộc primatology, -
Primatologist
/ ¸praimə´tɔlədʒist /, danh từ, người nghiên cứu primatology,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.