- Từ điển Anh - Việt
Primate
Mục lục |
/´praimeit/
Thông dụng
Danh từ
Tổng giám mục
(động vật học) động vật linh trưởng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anthropoid , ape , archbishop , baboon , bishop , chimpanzee , gorilla , human , lemur , mammal , man , monkey , orangutan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Primates
Danh từ số nhiều: (động vật học) bộ động vật có tay, bộ động vật linh trưởng, -
Primateship
Danh từ: chức vụ tổng iam mục, -
Primatial
/ ´praimeiʃl /, tính từ, (thuộc) tổng giám mục, (thuộc) động vật linh trưởng, -
Primatical
Tính từ:, -
Primatological
Tính từ: thuộc primatology, -
Primatologist
/ ¸praimə´tɔlədʒist /, danh từ, người nghiên cứu primatology, -
Primatology
/ ¸praimə´tɔlədʒi /, danh từ, môn động vật linh trưởng, -
Primaty
, -
Primavera
gỗ primavera, -
Prime
/ praim /, Tính từ: Đầu tiên, sơ khai, chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, căn bản, xuất sắc,... -
Prime Contractor
nhà thầu chính, -
Prime Service Contractor (PSC)
người ký kết hợp đồng dịch vụ ban đầu, -
Prime article
hàng loại một, -
Prime assets ratio
tỷ lệ tài sản cơ bản, -
Prime attribute
đặc tính gốc, thuộc tính hàng đầu, -
Prime bank
ngân hàng lớn hàng đầu, -
Prime bill
hối phiếu hạng nhất, phiếu khoán hạng nhất, thượng đẳng, thương phiếu hạng nhất, -
Prime bond
trái khoán hạng nhất, trái phiếu hạng nhất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.