- Từ điển Anh - Việt
Prime contractor
Mục lục |
Kỹ thuật chung
nhà thầu chính
Giải thích EN: A person or group that makes a direct agreement to perform the work of a project and that subsequently may delegate specific tasks to subcontractors.Giải thích VN: Một người hay một nhóm tạo ra một hợp đồng đồng ý làm một công việc và sau đó đàm phán các nhiệm vụ cụ thể với các nhà thầu phụ.
Kinh tế
người ký kết chính
nhà thầu chính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prime cost
Danh từ: giá vốn, chi phí gốc, giá thành sản phẩm, giá thành ban đầu (theo dự toán), giá gốc,... -
Prime cost contract
hợp đồng theo giá vốn, -
Prime cost of sales
phí tổn hàng bán đầu tiên, -
Prime credit
thư tín dụng chính, thư tín dụng chính (trong thư tín dụng giáp lưng), -
Prime customers
người tiêu dùng chủ yếu, -
Prime cut naphtha
dầu mỏ, -
Prime debtor
con nợ có uy tín, -
Prime element
phần tử nguyên tố, -
Prime end
đầu đơn, đầu đơn, đầu chủ yêu, -
Prime entry
giấy khai ban đầu, -
Prime factor
nhân tử nguyên tố, thừa số nguyên tố, -
Prime field
trường nguyên tố, -
Prime file
tập tin đầu tiên, tạp tin gốc, -
Prime filter
bộ lọc thô, -
Prime formula
công thức nguyên tố, -
Prime grade cattle
gia súc loại tiêu chuẩn cao cấp, -
Prime ideal
nguyên tố iđêan, -
Prime index
chỉ số đầu tiên, chỉ số gốc, -
Prime key
khóa gốc, -
Prime meridian
Danh từ: Đường kinh tuyến gốc, kinh tuyến chính, kinh tuyến gốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.