- Từ điển Anh - Việt
Primp
Mục lục |
/primp/
Thông dụng
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp, sang, nhã, lịch sử
Ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm đỏm, làm dáng, chải chuốt, trang điểm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- deck out , dress up , fix up , get dressed up , groom , gussy up , preen , prepare , slick * , smarten , spiff , spruce , titivate , adorn , beautify , spruce up
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Primp oneself up
Thành Ngữ:, primp oneself up, trang điểm, làm dáng -
Primrose
/ ´prim¸rouz /, Danh từ: cây anh thảo; hoa anh thảo, màu vàng nhạt, màu hoa anh thảo, Tính... -
Primrosy
Tính từ: có cây anh thảo; đầy hoa anh thảo, -
Primula
/ ´primjulə /, Danh từ: (thực vật học) cây báo xuân, -
Primuline yellow
phẩm vàng primulin, -
Primum mobile
danh từ, vòng cầu ngòi cùng trong thiên văn học trung cổ quay mang theo các tinh tú, Động cơ đầu tiên, nguyên nhân đầu tiên,... -
Primus
Danh từ: bếp dầu, -
Prince
/ prins /, Danh từ: hoàng tử; hoàng thân; thái tử (ở một quốc gia nhỏ); nhà quý tộc (ở một... -
Prince's feather
Danh từ: (thực vật học) cây hồng thảo, -
Prince charming
Danh từ: Ý trung nhân (của cô gái), -
Prince consort
Danh từ: hoàng phu (tước hiệu ban cho chồng của nữ hoàng đang trị vì), -
Prince of darkness
Thành Ngữ:, prince of darkness, prince -
Prince of darkness (of the air, of the world)
Thành Ngữ:, prince of darkness ( of the air , of the world ), quỷ sa tăng -
Prince of wales
Danh từ: hoàng thái tử anh, -
Prince royal
Thành Ngữ:, prince royal, như royal -
Princedom
/ ´prinsdəm /, danh từ, tước hoàng thân; địa vị hoàng thân, địa vị ông hoàng, lãnh địa của hoàng thân, tiểu vương quốc,... -
Princelet
/ ´prinslit /, danh từ, Ông vua con (ông vua không có thực quyền),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.