- Từ điển Anh - Việt
Principal strains
Xem thêm các từ khác
-
Principal strees
Ứng suất kéo chủ, -
Principal stress
ứng suất chủ, ứng suất chính, line of principal stress, đường ứng suất chính, principal stress coordinate system, hệ tọa độ... -
Principal stress coordinate system
hệ tọa độ ứng suất chính, -
Principal stress line
đường đẳng áp, -
Principal stress trajectory
quỹ đạo ứng suất chính, -
Principal stress trajectory pattern
mạng lưới quỹ đạo ứng suất chính, -
Principal stresses
ứng suất chính, lines of principal stresses, đường ứng suất chính, minor principal stresses, ứng suất chính bé nhất, trajectory of... -
Principal subsidiary lobe
búp thứ cấp chính, -
Principal sum
số tiền vốn, -
Principal surface curvature
động cong chính bề mặt, -
Principal tangent
tiếp tuyến chính, -
Principal tapping
mạch nối ra chính, mạch rẽ chính, -
Principal tensile stress
ứng suất kéo chính, -
Principal to principal transaction
giao dịch trực tiếp giữa hai bên mua bán, -
Principal trade partner
người hợp tác buôn bán chính, -
Principal trihedral
tam diện chính, -
Principal type
kiểu chính, -
Principal value
giá trị chính, cauchy principal value, giá trị chính của cauchy, cauchy principal value, giá trị chính của cosi -
Principal vector
vectơ chính, -
Principal view
phép chiếu chính, hình chiếu chính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.