- Từ điển Anh - Việt
Principality
Mục lục |
/¸prinsi´pæliti/
Thông dụng
Danh từ
Chức vương; sự thống trị của một ông hoàng
Công quốc, lãnh địa của một ông hoàng, xứ sở của hoàng thân
- the Principality
- xứ Wales ( Anh)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Principally
/ ´prinsipəli /, Phó từ: chính, chủ yếu; phần lớn, Toán & tin:... -
Principe
Danh từ: hoàng tử, hoàng thái tử tây ban nha, -
Principia
Danh từ, số nhiều:, -
Principium
/ prin´sipiəm /, danh từ, số nhiều .principia, nguyên lý cơ bản, -
Principle
/ ˈprɪntsɪpl /, Danh từ: gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, phép tắc, nguyên... -
Principle axis of inertia
trục quán tính chính, -
Principle cornice
gờ chính, -
Principle of Archimedes
nguyên lý acsimet, -
Principle of Occam's razor
nguyên lý dao cạo ocam, -
Principle of a retractile mapping
nguyên lý ảnh khả co, -
Principle of abstraction
nguyên tắc trừu tượng hóa, -
Principle of action and reaction
Danh từ: nguyên lý tác động và phản tác động, nguyên lý tác dụng và phản tác dụng, -
Principle of analytic continuation
nguyên lý thác triển giải tích, -
Principle of angular momentum
định luật mômen định lượng, định luật mômen động lượng, -
Principle of argument
nguyên lý Ácgumen, nguyên lý agumen, -
Principle of co-responsibility
nguyên tắc cùng chịu trách nhiệm, -
Principle of comparative advantage
nguyên lý lợi thế so sánh, nguyên tắc lợi ích so sánh, nguyên tắc lợi thế so sánh, -
Principle of comparative costs
nguyên lý phí tổn so sánh, -
Principle of complementarity
nguyên lý bổ sung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.