- Từ điển Anh - Việt
Principle of relativity
Mục lục |
Vật lý
nguyên lý tương đối
Y học
nguyên lý tương đối
Xem thêm các từ khác
-
Principle of relativization
nguyên lý tính tương đối, nguyên lý tương đối, -
Principle of reversibility
nguyên lý thuận nghịch, nguyên lý thuận nghịch, -
Principle of sales maximization
nguyên lý tối đa hóa doanh số, -
Principle of separability
nguyên tắc có thể tách ra, -
Principle of similitude
nguyên lý đồng dạng, nguyên lý về tính tương tự, -
Principle of solidification
nguyên lý hóa cứng, -
Principle of stationary phase
nguyên lý pha dừng, -
Principle of superimposed stress
nguyên lí cộng ứng suất, nguyên lý cộng tác dụng, nguyên lý cộng ứng suất, -
Principle of superimposed stresses
nguyên lý cộng tác dụng ứng suất, -
Principle of superposition
nguyên lý xếp chồng, nguyên lý công tác dụng, nguyên lý cộng tác dụng, nguyên lý chồng, nguyên lý chồng chập, nguyên lý... -
Principle of the maximum
chuyên lý cực đại, nguyên lý cực đại, -
Principle of the point of accumulation
nguyên lý điểm tụ, -
Principle of virtual displacement
nguyên lý chuyển dời ảo, nguyên lý chuyển vị khả dĩ, nguyên lý dời chỗ ảo, -
Principle of virtual displacements
nguyên lý chuyển vị ảo, nguyên lý chuyển vị khả dĩ, -
Principle of virtual work
nguyên lý công khả dĩ, nguyên lý công ảo, -
Principle of working
nguyên lý làm việc, nguyên tắc làm việc, -
Principle over the serial convergence
nguyên lý hội tụ đối với chuỗi số, -
Principled
/ ´prinsipld /, Tính từ: có nguyên tắc; dựa theo nguyên tắc; thành nguyên tắc, Từ... -
Principleof continuity
nguyên lý liên tục, -
Principleof inertia
nguyên lý quán tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.