- Từ điển Anh - Việt
Principled
Nghe phát âmMục lục |
/´prinsipld/
Thông dụng
Tính từ
Có nguyên tắc; dựa theo nguyên tắc; thành nguyên tắc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Principleof continuity
nguyên lý liên tục, -
Principleof inertia
nguyên lý quán tính, -
Principleof medical ethics
nguyên lý y đức học, -
Principleof relativity
nguyên lý tương đối, -
Principleof reversibility
nguyên lý thuận nghịch, -
Principles Of Distributed Computing (PODC)
các nguyên tắc tính toán phân bố, -
Principles Of Programming Languages (POPL)
nguyên tắc của các ngôn ngữ lập trình, -
Principles and Practice Of Parallel Programming (PPOPP)
các nguyên tắc và thực tế của lập trình song song, -
Principles of motion economy
nguyên lý tiết kiệm động tác, -
Principles of taxation
nguyên tắc định thuế, những nguyên tắc định thuế, -
Prink
/ priηk /, Ngoại động từ: trang điểm, làm dáng, rỉa (lông) (chim), Nội... -
Print
/ print /, Danh từ: chữ in, sự in ra, dấu in; vết, dấu, tranh, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh in... -
Print-butter
Danh từ: bơ in hình hoa, -
Print-cloth
Danh từ: vải in hoa, -
Print-out
chế bản, -
Print-seller
Danh từ: người bán những bản khắc, -
Print-shop
Danh từ: xưởng in, -
Print-through
sự in sao chuyển, sao chuyển, print-through level, mức in sao chuyển
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.