- Từ điển Anh - Việt
Proper
/'prɔpə/
Thông dụng
Tính từ
Đúng, thích đáng, thích hợp; (thuộc ngữ) theo quy tắc
Đúng, đúng đắn, chính xác
(thông tục) thật sự, đích thực; bản thân, đúng như được gọi
Riêng, riêng biệt
(thông tục) hoàn toàn, trọn vẹn, đích đáng
Hợp thức, đúng cách, hợp lệ, chỉnh
- proper behaviour
- thái độ cư xử đúng đắn
(từ cổ,nghĩa cổ) chính, đích
(từ cổ,nghĩa cổ) đẹp trai
Có màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu)
Chuyên ngành
Toán & tin
chân chính, riêng
Xây dựng
thích đáng
Kỹ thuật chung
bản thân
chính xác
đúng
- proper shutdown
- sự ngừng lò đúng (các lò phản ứng)
riêng
- eigen function, proper function
- hàm riêng
- extensor muscle of fith digit proper
- cơ duỗi riêng ngón tay út
- proper base
- cơ sở riêng
- proper energy
- năng lượng riêng
- proper field
- trường riêng
- proper subset
- tập (hợp) con riêng
- proper subset
- tập con riêng
- proper time
- thời gian riêng
- proper time
- tín hiệu riêng
- proper value
- giá trị riêng
- proper value of an endomorphism
- giá trị riêng của một tự đồng cấu
- proper value, eigenvalue of a matrix
- giá trị riêng của một ma trận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , applicable , appropriate , apt , au fait , becoming , befitting , capable , competent , convenient , decent , desired , felicitous , fit , fitting , good , happy , just , legitimate , meet , qualified , right , suited , true , useful , by the book , by the numbers * , comely , comme il faut , conforming , correct , decorous , demure , de rigueur * , genteel , in line , kosher * , moral , nice , polite , precise , priggish , prim , prissy , prudish , punctilious , puritanical , refined , respectable , seemly , solid , square * , stone , straight * , strait-laced * , stuffy * , absolute , accepted , accurate , arrant , complete , consummate , customary , established , exact , formal , free of error , on target , on the button , on the nose * , on the right track , orthodox , out-and-out * , unmistaken , usual , utter , characteristic , distinctive , idiosyncratic , own , particular , peculiar , private , respective , special , specific , tailor-made , expedient , suitable , deserved , due , merited , rightful , de rigueur , principled , righteous , right-minded , virtuous , bluenosed , old-maidish , strait-laced , stuffy , victorian , acceptable , advisable , allowable , appertinent , apposite , canonical , chaste , condign , conformable , consistent , conventional , ethical , fine , honest , kosher , ladylike , lawful , licit , opportune , sedate , seeming , strict
Từ trái nghĩa
adjective
- improper , unacceptable , unsuitable , crass , crude , misbehaving , objectionable , incorrect , substandard , unconventional , general , inappropriate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Proper Officer
viên chức chính thức, -
Proper absorption
hấp thụ thực, -
Proper base
cơ sở riêng, -
Proper circle
vòng tròn thật sự, vòng tròn thông thường, vòng tròn thực sự, -
Proper coat
áo riêng, lớp riêng, -
Proper coat of pharynx
lớp dưới niêm mạc thực quản, -
Proper coat of small intestine
lớp dưới niêm mạc ruột non, -
Proper coat of smallintestine
lớp dướiniêm mạc ruột non, -
Proper coat of testis
màng trắng tinh hòan, -
Proper conic
conic thật sự, -
Proper divisor
ước thật sự, phân ước, -
Proper energy
năng lượng riêng, -
Proper extensor muscle of fifth digit
cơ duỗi riêng ngón tay út, -
Proper face
mặt chân chính, -
Proper field
trường riêng, -
Proper fraction
Danh từ: (toán học) phân số thật sự, phân số chân chính, phân số thật sự, phân số thực... -
Proper hepatic artery
động mạch gan riêng, -
Proper homomorphism
đồng cấu thực sự, -
Proper location
vị trí thiết kế, -
Proper maximize
cực đại chân chính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.