- Từ điển Anh - Việt
Prism-binoculars
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác prism-glasses
Danh từ số nhiều
Ống nhòm lăng kính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prism-glasses
như prism-binoculars, -
Prism beam-splitter
lăng kính tách màu, -
Prism bearing
dao tựa, gối bản lề, gối lăng trụ, -
Prism binocular
ống nhòm dùng lăng kính, -
Prism binoculars
ống nhòm lăng kính, -
Prism level
mức lăng kính, -
Prism of flow
lăng trụ chảy, -
Prism of glass
lăng kính, -
Prism specimen
mẫu lăng trụ, -
Prism spectrograph
máy quang phổ lăng kính, -
Prism spectroscope
kính quang phổ lăng kính, -
Prism strength of concrete
độ bền lăng trụ của bê tông, -
Prism train
dãy lăng kính, -
Prismatic
/ priz´mætik /, Tính từ: (thuộc) lăng trụ; giống lăng trụ, (thuộc) lăng kính; giống lăng kính,... -
Prismatic (al) shell
vỏ hình lăng trụ, -
Prismatic astrolabe
kính thiên văn dùng lăng kính, -
Prismatic bar
thanh lăng trụ, -
Prismatic beam
rầm hình lăng trụ, rầm tiết diện không đổi, -
Prismatic bed
lòng dẫn lăng trụ, vỉa lăng trụ, -
Prismatic channel
kênh lăng trụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.