- Từ điển Anh - Việt
Privileged groups
Xem thêm các từ khác
-
Privileged instruction
lệnh đặc quyền, lệnh ưu tiên, i/o-privileged instruction, lệnh đặc quyền vào/ra -
Privileged mode
chế độ ưu tiên, chế độ đặc quyền, -
Privileged operation
thao tác đặc quyền, thao tác ưu tiên, -
Privileged state
trạng thái ưu tiên, trạng thái đặc quyền, -
Privileged user
người sử dụng đặc quyền, người dùng có đặc quyền, người sử dụng đặc biệt, -
Privileges and immunities
sự đặc quyền và đặc miễn, -
Privity
/ ´priviti /, Danh từ: sự biết riêng (việc gì), (pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng... -
Privity of contract
quan hệ hợp đồng, -
Privy
/ ´privi /, Tính từ: riêng tư, kín, bí mật, ( + to something ) chia sẻ sự bí mật của cái gì,Privy council
Danh từ ( PrivyỵCouncil): hội đồng cơ mật (hoàng gia anh),Privy councillor
Danh từ ( PrivyỵCouncillor): uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia anh),Privy counsellor
Danh từ ( PrivyỵCounsellor): Ủy viên hội đồng cơ mật (hoàng gia anh),Privy pit
hố xí,Privy purse
Danh từ: quỹ riêng; quỹ đen, quỹ riêng cho hoàng gia,Privy seal
Danh từ: quốc ấn (ở anh; dùng cho những tài tiệu ít quan trọng), lord privy seal, bộ trưởng không...Privy tank
bể thủy phân, hố phân tự hoại, hố rác tự hoại,Prix
Danh từ: phần thưởng, giá trị,Prix fire
giá trọn phần ăn,Prizable
Tính từ: Đáng quý; đáng trọng; có giá trị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.