- Từ điển Anh - Việt
Prizable
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Đáng quý; đáng trọng; có giá trị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prize
/ praiz /, Danh từ: giải, giải thưởng (tại một cuộc thi, cuộc đua ngựa..), phần thưởng (cái... -
Prize-fight
/ ´praiz¸fait /, danh từ, trận đấu quyền anh lấy giải bằng tiền, -
Prize-fighter
/ ´praiz¸faitə /, danh từ, võ sĩ (quyền anh) đấu lấy tiền, -
Prize-fighting
/ ´praiz¸faitiη /, danh từ, quyền anh đấu lấy tiền, -
Prize-giving
Danh từ: việc phát phần thưởng, -
Prize-giving day
như prize day, -
Prize-holder
Danh từ: người đoạt giải, -
Prize-man
Danh từ: người đoạt giải, -
Prize-money
/ ´praiz¸mʌni /, danh từ, tiền bán chiến lợi phẩm, -
Prize-ring
/ ´praiz¸riη /, danh từ, (thể dục,thể thao) vũ đài đấu quyền anh lấy tiền, sự đấu quyền anh lấy tiền, -
Prize-winner
Danh từ: người giật giải, người đoạt giải, -
Prize-winning
/ ´praiz¸winiη /, tính từ, Đoạt giải, -
Prize bounty
tiền thưởng công, -
Prize court
tòa án tróc nã, -
Prize day
Danh từ: ngày phát phần thưởng (ở trường học), -
Prize fellow
Danh từ: người đoạt giải xuất sắc (trong kỳ thi), -
Prize fellowship
Danh từ: giải xuất sắc (trong kỳ thi), -
Prize money
Nghĩa chuyên ngành: tiền giải thưởng, Từ đồng nghĩa: noun, cash prize... -
Prize ticket
phiếu đánh giá, -
Prizeman
/ ´praizmən /, Danh từ: người giật giải, người đoạt giải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.