- Từ điển Anh - Việt
Proactivator
Xem thêm các từ khác
-
Proactive
Tính từ: chủ động, -
Proal
thuộc chuyền động phía trước, -
Proala
Danh từ: (động vật học) mầm cánh, -
Proalar
Tính từ: (động vật học) thuộc mầm cánh, -
Proam
Danh từ: cuộc đấu giữa một bên tài tử và một bên chuyên nghiệp, -
Proangiosperme
Danh từ: (thực vật học) cây hạt kín hoá thạch, -
Proantithrombin
tiền kháng trombin, -
Proarrhythmic
1. gây loạn nhịp tim 2. chất gây loạn nhịp tim, -
Proatlas
tiền đốt đội, đốt tiền đốt đội, -
Probabihty density
mật độ xác suất, -
Probabilism
/ ´prɔbəbi¸lizəm /, danh từ, (triết học) thuyết cái nhiên, -
Probabilist
Danh từ: người theo thuyết cái nhiên, -
Probabilistic
/ ¸prɔbəbi´listik /, tính từ, thuộc thuyết cái nhiên, theo xác suất, -
Probabilistic approach
phép xấp xỉ xác suất, -
Probabilistic automaton
ôtômat xác suất, -
Probabilistic decoding techniques
phương pháp giải mã xác suất, -
Probabilistic design
thiết kế theo xác suất, phương pháp thống kê, -
Probabilistic geometry
hình học xác suất, -
Probabilistic model
mô hình xác suất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.