- Từ điển Anh - Việt
Proceøs-verbaux
Y học
xem procès-verbal
Xem thêm các từ khác
-
Prochlorite
clorit sắt mangan, -
Prochlorperazina
loại thuốc an thần mạnh, -
Prochondral
Tính từ: thuộc tiền sụn; sụn non, trước thời kỳ tạo sụn, -
Prochordal
trước nguyên sống, -
Prochordal plate
lá trước nguyên sống, -
Prochoresis
sự chuyển vận thức ăn qua ống tiêu hóa, -
Prochorion
lớp langhans, -
Prochromatin
procromatin, -
Prochromosome
Danh từ: (sinh vật học) mầm thể nhiễm sắc, -
Prochronism
/ ´proukrə¸nizəm /, Danh từ: sự lùi ngược niên đại, -
Procidence
Danh từ: (giải phẫu) sự sa (ruột thẳng, lòi dom), -
Procidentia
sa lòi, -
Proclaim
/ prə´kleim /, Ngoại động từ: công bố, tuyên bố, Để lộ ra, chỉ ra, tuyên bố cấm, Kỹ... -
Proclamation
/ ¸prɔklə´meiʃən /, Danh từ: sự công bố, sự tuyên bố, lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo,... -
Proclamatory
/ prək´læmətəri /, -
Proclitic
/ prou´klitik /, Tính từ: (ngôn ngữ học) ghép trước, Danh từ: (ngôn... -
Proclivity
/ prə´kliviti /, Danh từ: ( + to , for , towards ) khuynh hướng, xu hướng, sự thiên về, sự ngả về,... -
Procoagulant
trợ đông , chất đông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.