- Từ điển Anh - Việt
Procoagulant
Xem thêm các từ khác
-
Procoelous
Tính từ: (động vật học) có mầm xoang, -
Proconceptive
trợ thai , thuốc trợ thai, -
Proconsul
/ prou´kɔnsəl /, Danh từ: thống đốc (một thuộc địa), thống đốc tỉnh (từ cổ,nghĩa cổ)... -
Proconsular
/ prou´kɔnsjulə /, tính từ, (thuộc) thống đốc, -
Proconsulate
/ prou´kɔnsjulit /, danh từ, chức thống đốc, -
Proconsulship
/ prou-´kɔnsjulʃip /, như proconsulate, -
Procrastinate
/ proʊˈkræstəˌneɪt /, Nội động từ: trì hoãn, để chậm lại; chần chừ, Nội... -
Procrastinating
Tính từ: trì hoãn; chần chừ, -
Procrastination
/ prou´kræsti´neiʃən /, sự trì hoãn; sự chần chừ, nước đến chân mới nhảy - hành động trì hoãn các việc quan trọng... -
Procrastination is the thief of time
Thành Ngữ:, procrastination is the thief of time, (tục ngữ) chần chừ làm lãng phí thời gian -
Procrastinative
/ prou´kræstinətiv /, tính từ, trì hoãn; chần chừ, -
Procrastinator
Danh từ: người trì hoãn; người hay chần chừ, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Procrastinatory
/ prou´kræsti¸neitəri /, như procrastinative, -
Procreant
/ ´proukriənt /, tính từ, sinh sản, sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở (như) procreative, (thuộc) sinh đẻ, Từ... -
Procreate
/ ´proukri¸eit /, Ngoại động từ: sinh, đẻ, sinh sản, Từ đồng nghĩa:... -
Procreation
/ ¸proukri´eiʃən /, danh từ, sự sinh sản, sự sinh sôi nẩy nở, sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa:... -
Procreative
/ ´proukri¸eitiv /, tính từ, sinh sản, sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở (như) procreant, Từ đồng nghĩa:... -
Procreativeness
Danh từ: sức sinh sản, sức sinh sôi nảy nở, -
Procreator
/ ´proukri¸eitə /, -
Procrustean
/ prou´krʌstiən /, Tính từ: (thuộc) xem procrustes, (nghĩa bóng) gò ép; khiên cưỡng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.