- Từ điển Anh - Việt
Prodrome
Mục lục |
/´proudroum/
Thông dụng
Danh từ
Sách dẫn, sách giới thiệu (một cuốn sách khác...)
(y học) triệu chứng báo trước bệnh
Chuyên ngành
Y học
tiền triệu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prodromic
(thuộc) tiềntriệu, -
Prodronmal
thuộc tiền triệu, -
Produce
/ prɔ'dju:s /, Danh từ: sản lượng, sản vật, sản phẩm, nông sản, rau quả, kết quả, Ngoại... -
Produce-exchange
Danh từ: hàng để trao đổi, -
Produce a line
kéo dài một đường thẳng, -
Produce broker
người môi giới giao dịch hàng hóa (nông phẩm), người môi giới giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm), người môi giới sản... -
Produce exchange
sở giao dịch hàng hóa (nông phẩm), sở giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm), sở giao dịch nguyên liệu, -
Produce freezing
kết đông thực phẩm, produce freezing system, hệ (thống) kết đông thực phẩm -
Produce freezing system
hệ (thống) kết đông thực phẩm, hệ thống kết đông (cho) thực phẩm, -
Produce internal temperature
nhiệt độ bên trong sản phẩm, nhiệt độ tâm sản phẩm, -
Produce market
thị trường nông phẩm, thị trường sản phẩm (trừ khoáng sản), thị trường sản vật, thị trường sản vật, -
Produce of a line
kéo dài một đường thẳng, -
Produce the maximum stress in the member
tạo ra ứng suất cực đại trong cấu kiện, -
Produced
Tính từ: dài quá đáng, produced leaf, lá dài quá đáng -
Producer
/ prə´dju:sə /, Danh từ: người (công ty, nước..) sản xuất (hàng hoá..), người xuất bản (sách);... -
Producer's co-operative
hợp tác xã sản xuất, -
Producer's price
giá chế tạo, giá xưởng, -
Producer's risk
rủi ro sản xuất, -
Producer's surplus
thặng dư của người sản xuất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.