- Từ điển Anh - Việt
Productivity of tonnage
Xem thêm các từ khác
-
Productivity ratio
tỉ lệ năng suất, -
Productivity test
thử nghiệm mức sản xuất, -
Productivity tools
công cụ tăng năng suất, -
Productivity unemployment
thất nghiệp do nâng cao năng suất gây ra, -
Productivity wage
lương theo năng suất, -
Productname
tên sản phẩm, -
Products
các sản phẩm, office products, các sản phẩm văn phòng, technology-based products, các sản phẩm công nghệ -
Products catalog
danh mục thành phần, -
Products cycle
chu kỳ sản xuất, -
Products safety information
thông tin về sản phẩm, -
Produot
sản phẩm sản vật, -
Proem
/ ´prouem /, Danh từ: lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa (cuốn sách, bài thi), Từ... -
Proembryo
Danh từ: (thực vật học) mầm phôi, -
Proemial
Tính từ: (thuộc) lời nói đầu, (thuộc) lời mở đầu, (thuộc) lời tựa, -
Proencephalon
não trước, -
Proencephalus
quái thai lòi não trán, -
Proenzyme
/ prou´enzaim /, Danh từ: (hoá học) proenzim; tiền men, Y học: dạng gốc... -
Proepimeron
Danh từ: (động vật học) mảnh bên ngực trước, -
Proepimerum
Danh từ:, -
Proerythroblast
tiền nguyên hồng cầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.