- Từ điển Anh - Việt
Professional classes
Xem thêm các từ khác
-
Professional classes (the...)
các nghề tự do, tầng lớp nghề nghiệp, -
Professional composition of personnel
thành phần nghề nghiệp của công nhân, -
Professional deafness
bệnh điếc nghề nghiệp, -
Professional delineator
họa viên chuyên nghiệp, -
Professional design
thiết kế chuyên nghiệp, thiết kế chuyên viên (quảng cáo), -
Professional director
giám đốc chuyên môn, -
Professional disease
bệnh nghề nghiệp, -
Professional economist
chuyên gia kinh tế học, nhà kinh tế chuyên nghiệp, -
Professional edition
bản chuyên nghiệp, -
Professional education
giáo dục chuyên nghiệp, -
Professional engineer
kỹ sư chuyên nghiệp, -
Professional engineering group
hội kỹ sư chuyên nghiệp, -
Professional ethics
đạo đức nghề nghiệp, code of professional ethics, quy tắc đạo đức nghề nghiệp -
Professional etiquette
quy lệ nghề nghiệp, quy ước nghề nghiệp, -
Professional exporter
nhà xuất khẩu chuyên nghiệp, -
Professional fees
phí thu về dịch vụ chuyên môn, thu phí về dịch vụ chuyên môn, -
Professional forecasting
dự báo chuyên môn, dự báo của các chuyên gia, -
Professional foul
danh từ, (thể dục thể thao) lỗi chơi gian (nhất là trong bóng đá), -
Professional graphics adapter (PGA)
bộ điều hợp đồ họa chuyên nghiệp, bộ thích ứng đồ họa chuyên nghiệp, -
Professional graphics display
màn hình đồ họa chuyên nghiệp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.