- Từ điển Anh - Việt
Profile planing
Xem thêm các từ khác
-
Profile projecting plane
mặt chiếu cạnh, hình chiếu cạnh, mặt chiếu cạnh, -
Profile projection plane
mặt phẳng chiếu bên, -
Profile projector
máy chiếu biên dạng, -
Profile recorder
máy ghi mặt cắt lát, -
Profile rolling
sự cán biên dạng, sự cán tạo hình, -
Profile shape
đường prôfin, đường viền biến dạng, -
Profile shooting
sự nổ mìn theo tuyến, -
Profile steel
thép cán định hình, thép định hình, profile steel sheet, tâm thép cán định hình -
Profile steel sheet
tâm thép cán định hình, -
Profile thickness
chiều cao prôfin, -
Profile turning lathe
máy tiện chép hình, -
Profile valley
đáy biên dạng, -
Profiled
, -
Profiled glass
kính định hình, thủy tính định hình, -
Profiled iron
thép định hình, sắt định hinh, -
Profiled line-by-linemilling
sự phay chép hình quét theo công-tua, -
Profiled sheet
tấm thép hình, tấm tôn mã, -
Profiled steel sheet
tấm thép cán định hình, -
Profiler
/ ´prɔfailə: /, Kỹ thuật chung: máy phay chép hình, máy phay định hình, -
Profiles
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.