- Từ điển Anh - Việt
Profiler
Mục lục |
/´prɔfailə:/
Thông dụng
Xem profile
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy phay chép hình
máy phay định hình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Profiles
, -
Profiles for Open Systems Interworking Technologies (POSIT)
sơ lược về các công nghệ phối hợp của các hệ thống mở, -
Profiles of spectral lines
công tua vạch phổ, profin vạch phổ, -
Profiling
Danh từ: sự gia công định hình; sự chép hình, sự ghi mặt cắt, gia công định hình, sự định... -
Profiling attachment
đồ gá chép hình,, đồ gá chép hình, -
Profiling head
đầu gia công chép hình, -
Profiling machine
máy định hình, máy tạo dạng, máy chép hình, -
Profiling roller
rãnh cán chép hình, ngón dò chép hình, -
Profiling slide
bàn dao chép hình, -
Profilist
Danh từ: người vẽ hình nhìn nghiêng, máy vẽ hình nhìn nghiêng, -
Profilline
đường cạnh, -
Profilograph
Danh từ: (kỹ thuật) máy ghi biên dạng, máy ghi profin; biểu đồ profin, máy ghi biến dạng, máy... -
Profilometer
Danh từ: máy đo biên dạng, máy đo prôfin, máy đo biên dạng, máy đo trắc dọc, máy đo độ bằng... -
Profit
/ ˈprɒfɪt /, Danh từ: thuận lợi; lợi ích, bổ ích, lợi nhuận, lời lãi; tiền lãi, tiền lời,... -
Profit-earnings ratio
tỉ suất khả năng sinh lợi, -
Profit-first principle
nguyên tắc lợi nhuận trên hết, -
Profit-making
/ ´prɔfit¸meikiη /, Kinh tế: có mục đích doanh lợi, sự làm ra lợi nhuận, vì mục đích lợi... -
Profit-making association
hội (có mục tiêu) doanh lợi, -
Profit-making enterprise
xí nghiệp doanh lợi, -
Profit-making organization
tổ chức doanh lợi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.