- Từ điển Anh - Việt
Profile
Mục lục |
/´proufail/
Thông dụng
Danh từ
Nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng
Hình bóng (của cái gì)
Tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược (trong một bài báo..), hồ sơ
- in profile
- nhìn nghiêng, (nhìn) từ một bên
Ngoại động từ
Về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng
In hình bóng (của cái gì)
Viết sơ lược tiểu sử; mô tả sơ lược (cái gì)
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Biên dạng, mặt cắt, tiết diện, (v) chép hình, gia công theo đường
Giao thông & vận tải
mắt chiếu bên (kết cấu tàu)
mặt chiếu đứng
trắc dọc đường
Ô tô
mặt cắt vỏ xe
Toán & tin
tập hợp tích
Xây dựng
hình dạng ngoài, định hình
ex:Aluminium profile: (thanh) nhôm định hình
mặt cắt dọc đường
theo mẫu
Điện tử & viễn thông
tiểu sử
- installation profile
- tiểu sử cài đặt
- system profile
- tiểu sử hệ thống
- transmission group profile
- tiểu sử nhóm truyền
Kỹ thuật chung
biên dạng
- cam profile
- biên dạng cạm
- check rail profile
- biên dạng ray hộ bánh
- cross profile
- biên dạng ngang
- cylindrical wheel tyre profile
- biên dạng vành bánh xe hình trụ
- doping profile
- biên dạng pha tạp
- equivalent step index profile
- biên dạng ESI
- ESI profile
- biên dạng ESI
- file profile
- biên dạng tập tin
- flange profile
- biên dạng gờ bánh xe
- impurity concentration profile
- biên dạng nồng độ tạp chất
- impurity concentration profile
- biên dạng pha tạp
- longitudinal profile
- biến dạng dọc
- low-high-low doping profile
- biên dạng pha tạp thấp-cao-thấp
- profile chart
- sơ đồ biên dạng (của đường truyền vi ba)
- profile gasket
- lớp đệm có biên dạng
- profile overlap
- sự trùng khớp biên dạng
- profile parameter
- tham số biên dạng
- profile projector
- máy chiếu biên dạng
- profile rolling
- sự cán biên dạng
- profile shape
- đường viền biến dạng
- pulse profile
- biên dạng xung
- reference profile
- biên dạng chuẩn
- reflection profile
- biên dạng phản xạ
- refraction profile
- biên dạng khúc xạ
- restored profile
- biên dạng được phục hồi
- screw thread profile
- biến dạng ren vít
- Service Profile at the Home location (SPH)
- biên dạng dịch vụ tại vị trí thường trú
- Service Profile at the Visited location (SPV)
- biên dạng dịch vụ tại vị trí tạm trú
- surface profile
- biên dạng (của) mặt
- temperature profile
- biên dạng nhiệt độ
- temperature profile
- biến dạng nhiệt độ
- thread profile
- biên dạng ren
- tooth profile
- biên dạng răng
- wheel profile wear
- việc mòn biên dạng bánh xe
hình chiếu cạnh
hình thể
đường bao
lát cắt
lược tả
mặt bên
mặt cắt
mặt cắt địa chất
mặt nghiêng
Giải thích VN: Là mặt cắt theo chiều thẳng đứng, nhận được từ các giá trị bề mặt dọc theo một đường cắt.
mẫu
thép cán định hình
Kinh tế
nét đặc trưng
nét sơ lược
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- contour , delineation , figuration , figure , form , likeness , line , lineament , lineation , portrait , shadow , shape , side view , silhouette , sketch , analysis , biography , character sketch , chart , diagram , review , study , survey , thumbnail sketch , vignette , vita , configuration , description , outline , side
Xem thêm các từ khác
-
Profile, Geological
mặt cắt địa chất, -
Profile-grinding machine
máy mài chép hình, máy mài định hình, -
Profile-milling machine
máy phay chép hình, máy phay định hình, -
Profile-turning lathe
máy tiện chép hình, -
Profile (longitudinal)
mặt cạnh (thuộc kinh độ, dọc), -
Profile angle
góc profin (ren), góc prôfin; góc áp lực trong bánh răng, -
Profile board
bản mẫu, -
Profile broach
dao chuốt định hình, -
Profile calender
máy cán tạo hình (tấm), -
Profile chart
sơ đồ biên dạng (của đường truyền vi ba), -
Profile cutter
dao phay định hình, -
Profile depth
chiều cao gai vỏ xe, -
Profile diagram
sơ đồ mặt cắt, sơ đồ mặt cắt, -
Profile drag
lực cản bề mặt vỏ, lực cản profin, -
Profile drawing of the hole
mặt cắt dọc của lỗ khoan, -
Profile gasket
lớp đệm có biên dạng, vòng bít, vòng đệm, -
Profile gear cutter
dao phay răng định hình, -
Profile grade line
cao độ đường đỏ, -
Profile grinder
máy mài định hình, optical profile grinder, máy mài định hình quang -
Profile grinding
sự gia công định hình, sự mài định hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.