- Từ điển Anh - Việt
Programme budget
Mục lục |
Toán & tin
ngân sách chương trình
Kinh tế
ngân sách kế hoạch
- integrated programme budget presentation
- sự trình bày ngân sách-kế hoạch tổng hợp
ngân sách-kế hoạch
- integrated programme budget presentation
- sự trình bày ngân sách-kế hoạch tổng hợp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Programme budgeting
ngân sách có tính kế hoạch, sự ghi ngân sách có kế hoạch, -
Programme budgeting system
hệ thống ngân sách chương trình, phương thức lập ngân sách theo kế hoạch, -
Programme control
điều khiển có chương trình, -
Programme data
dữ kiện chương trình, -
Programme decrease
sự suy giảm chương trình, sự giảm bớt kế hoạch, -
Programme distribution network
mạng phân phối chương trình, -
Programme element
phần tử chương trình, bộ phận cấu thành kế hoạch, nội dung kế hoạch, yếu tố kế hoạch, -
Programme exchange
sự trao đổi chương trình, -
Programme file
tệp chương trình, -
Programme grading
sự bội số tiến dần, -
Programme increase
sự gia tăng chương trình, sự mở rộng kế hoạch, -
Programme label
nhãn chương trình, -
Programme language
ngôn ngữ lập trình (tin học), -
Programme leader
bộ đầu (mồi) chương trình, -
Programme lending
cho vay theo kế hoạch, -
Programme level control
sự điều khiển mức biến điệu, -
Programme loudness meter
thiết bị đo âm lượng, máy đo âm lượng, -
Programme management information system
hệ thống thông tin quản lý kế hoạch, -
Programme merchandising
bán hàng có kế hoạch, -
Programme meter
chương trình kế, môđun kế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.