- Từ điển Anh - Việt
Progressive shuttering
Xem thêm các từ khác
-
Progressive signal system
hệ tín hiệu tiến triển, -
Progressive spring seat
ổ tựa trượt của lò xo, -
Progressive subcortical encephalopathy
bệnh não tiến triển dưới vỏ não, -
Progressive surtax
thuế lợi tức lũy tiến, -
Progressive system
hệ thực hiện dần dần, -
Progressive tax
thuế lũy tiến, -
Progressive taxation
thuế lũy tiến, chế độ thuế lũy tiến, -
Progressive tense
Danh từ: thể tiến hành; thì tiếp diễn, -
Progressive torsion spasm
co thắt xoắn tiệm tiến, loạn trương lực cơ biến dạng, -
Progressive torsionspasm
co thắt xoắntiệm tiến, loạn trương lực cơ biến dạng, -
Progressive transmission
hộp số mang từ từ, hộp số số tới (xe gắn máy), hệ số sang từ từ, sự lan truyền, sự truyền động vô cấp, bộ biến... -
Progressive trial
thử tăng dần tải trọng, -
Progressive unilateral facial atrophy
teo tuần tiến một bên mặt, -
Progressive wage
tiền lương lũy tiến, -
Progressive wave
phong trào tiến bộ, sóng lan truyền, sóng chạy, sóng tiến, sóng tịnh tiến, sóng tịnh tiến, progressive-wave antenna, ăng ten sóng... -
Progressive wave accelerator
máy gia tốc sóng tiến, -
Progressive waves
sóng lan truyền, sóng tiến, -
Progressive widening of river
sự mở rộng dần lòng sông, -
Progressively
/ prə´gresivli /, phó từ, tăng lên; tăng dần dần từng nấc, -
Progressiveness
/ prou´gresivnis /, danh từ, sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, tính tiến bộ, tính luỹ tiến; sự tăng dần lên, sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.