- Từ điển Anh - Việt
Prolixity
Mục lục |
/prou´liksiti/
Thông dụng
Danh từ
Tính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói, viết)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- diffuseness , diffusion , long-windedness , pleonasm , redundancy , verbiage , verboseness , verbosity , windiness , wordage
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prolocutor
/ prɔ´lɔkjutə /, Danh từ: chủ tịch (một buổi họp của nhà thờ anh), -
Prologise
Nội động từ: nói mở đầu, viết mở đầu, -
Prologize
/ ´proulə¸dʒaiz /, -
Prologue
/ 'prəulɔg /, Danh từ: phần mở đầu, đoạn mở đầu (của một bài thơ, một vở kịch...), (nghĩa... -
Prolong
/ prə´lɔη /, Ngoại động từ: kéo dài ra; nối dài ra; gia hạn, phát âm kéo dài (một âm tiết...),... -
Prolong the agony
Thành Ngữ:, prolong the agony, làm cho một tình trạng khó chịu.. kéo dài hơn sự cần thiết -
Prolongable
Tính từ: có thể kéo dài, có thể nối dài thêm, Toán & tin: có... -
Prolongate
như prolong, Từ đồng nghĩa: verb, draw out , elongate , extend , prolong , protract , spin , stretch -
Prolongation
/ ¸prouləη´geiʃən /, Danh từ: sự kéo dài; sự được kéo dài, sự thêm vào; sự nối dài, đoạn... -
Prolongation, extension of map
kéo dài một ánh xạ, -
Prolongation clause
điều khoản kéo dài hợp đồng thuê tàu định kỳ, -
Prolongation of a bill
sự kéo dài kỳ hạn hối phiếu, -
Prolongation of a straight line
sự kéo dài đường thẳng, -
Prolongation of a wall
sự nối dài thêm một bức tường, -
Prolonge
Danh từ: sự kéo dài; sự được kéo dài, sự thêm vào; sự nối dài, đoạn nối dài thêm, sự... -
Prolonged
/ prə´lɔηd /, tính từ, kéo dài; được nối dài thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, a prolonged visit,... -
Prolonged Suspension
tạm ngừng bị kéo dài, -
Prolonged corrosion test
thử ăn mòn lâu dài, -
Prolonged delay
chậm trễ được gia hạn, chậm trễ được gia hạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.