- Từ điển Anh - Việt
Prompt reply
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Prompt sale
bán ngay, -
Prompt service
dịch vụ nhanh, -
Prompt ship
tàu có ngay, tàu có ngay, -
Prompt shipment
bốc hàng ngay, chở ngay (trong ngày), sự chất hàng ngay (trong ngày), sự bốc hàng ngày, bốc ngay, giao ngay, -
Prompt side
danh từ, phía trái sân khấu, -
Prompted
, -
Prompter
/ ´prɔmptə /, Danh từ: người nhắc; (sân khấu) người nhắc vở, Xây dựng:... -
Prompting
/ ´prɔmptiη /, Danh từ: sự xúi giục; sự thúc giục; sự thúc đẩy, sự nhắc, Đo... -
Prompting facility
kiểu đề nghị, phương thức đề nghị, -
Promptitude
/ ´prɔmpti¸tju:d /, danh từ, tính chất mau lẹ, sự sẵn sàng hành động, sự may mắn, sự sốt sắng, -
Promptly
/ ´prɔmptli /, Phó từ: mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ, sẵn sàng;... -
Promptness
/ ´prɔmptnis /, như promptitude, Từ đồng nghĩa: noun, alacrity , dispatch -
Promulgate
/ ´prɔməl¸geit /, Ngoại động từ: công bố, ban hành, thông báo chính thức (một đạo luật, một... -
Promulgation
/ ¸prɔməl´geiʃən /, danh từ, sự công bố, sự ban hành, sự thông báo chính thức (một đạo luật, một sắc lệnh..), sự... -
Promulgator
/ ´prɔməl¸geitə /, danh từ, người công bố, người ban hành, người thông báo chính thức, người truyền bá, người phổ biến... -
Promulge
/ prə´mʌldʒ /, như promulgate, -
Promycelium
Danh từ: (sinh vật học) sợi nấm non, -
Promyelocyte
tiền tủy bào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.