- Từ điển Anh - Việt
Prompt
Mục lục |
/prɒmpt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Xúi giục; thúc giục; thúc đẩy
Nhắc, gợi ý; nhắc vở (một diễn viên..)
Gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...)
Danh từ
Sự nhắc; lời nhắc (cho một diễn viên, một diễn giả..)
- she needed an accessional prompt
- thỉnh thoảng cô ta cần được nhắc
Kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ
Tính từ
Mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ
Sẵn sàng; hành động không chậm trễ (người)
Phó từ
Đúng giờ
Hình thái từ
Hóa học & vật liệu
kỳ hạn trả tiền
mau lẹ
Nguồn khác
- prompt : Chlorine Online
Toán & tin
dấu chờ lệnh
dấu nhắc
Giải thích VN: Một ký hiệu hoặc một câu xuất hiện trên màn hình để báo cho bạn biết rằng máy tính đang sẵn sàng nhận thông tin vào.
- at the prompt
- tại dấu nhắc
- command field prompt
- dấu nhắc trường lệnh
- command prompt
- dấu nhắc lệnh
- default prompt
- dấu nhắc mặc định
- DOS prompt
- dấu nhắc DOS
- dot prompt
- dấu nhắc điểm
- downloading prompt
- dấu nhắc chấm
- field prompt
- dấu nhắc trường
- prompt character
- ký tự nhắc, dấu nhắc
- shell prompt
- dấu nhắc shell
- system prompt
- dấu nhắc hệ thống
dấu nhắc (máy tính)
dấu nhắc, lời nhắc
nhắc lại
lời nhắc
Giải thích VN: Một ký hiệu hoặc một câu xuất hiện trên màn hình để báo cho bạn biết rằng máy tính đang sẵn sàng nhận thông tin vào.
Kỹ thuật chung
nhắc
- at the prompt
- tại dấu nhắc
- command field prompt
- dấu nhắc trường lệnh
- command prompt
- dấu nhắc lệnh
- default prompt
- dấu nhắc mặc định
- DOS prompt
- dấu nhắc DOS
- dot prompt
- dấu nhắc điểm
- downloading prompt
- dấu nhắc chấm
- field prompt
- dấu nhắc trường
- prompt and echo type
- kiểu nhắc-phản hồi
- prompt box
- buồng nhắc (vỡ)
- prompt character
- ký tự nhắc, dấu nhắc
- prompt message
- thông báo nhắc
- ready prompt
- dấu nhắc sẵn sàng
- shell prompt
- dấu nhắc shell
- system prompt
- dấu nhắc hệ thống
nhanh
- prompt neutron
- nơtron nhanh
nhanh chóng
tức thời
- near-prompt
- gần tức thời
- prompt gamma radiation
- bức xạ gamma tức thời
- Prompt Maintenance Alarm (PMA)
- cảnh báo bảo dưỡng tức thời
- prompt neutron
- nơtron tức thời
Kinh tế
dấu nhắc
- DOS prompt
- dấu nhắc của hệ điều hành DOS
dấu nhắc (máy vi tính)
ngay
- prompt cash
- tiền mặt trả ngay (trong ngày)
- prompt cash
- trả tiền ngay
- prompt cotton
- bông (vải) bán giao hàng và trả tiền ngay
- prompt date
- ngày thanh toán
- prompt day
- ngày trả tiền
- prompt day (PromptDay)
- ngày thanh toán (Sở giao dich)
- prompt day (promptDay)
- ngày thanh toán (Sở giao dịch)
- prompt delivery
- giao (hàng) ngay
- prompt delivery
- giao hàng ngày
- prompt delivery
- giao ngay
- prompt payment
- sự trả ngay
- prompt payment
- trả tiền ngay
- prompt reply
- sự trả lời ngay trong chuyến thư hồi đáp
- prompt sale
- bán ngay
- prompt ship
- tàu có ngay
- prompt shipment
- bốc hàng ngay
- prompt shipment
- chở ngay (trong ngày)
- prompt shipment
- sự chất hàng ngay (trong ngày)
- prompt shipment
- sự bốc hàng ngày
- un-timed prompt shipment
- sự chở hàng ngay không định ngày giờ
- un-timed prompt shipment
- sự trở hàng ngay không định ngày giờ
ngày thanh toán (hàng hóa kỳ hạn)
sự nhắc
tức thời
Nguồn khác
- prompt : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alert , apt , brisk , eager , efficient , expeditious , immediate , instant , instantaneous , on the ball * , on the button , on the dot , on the nose * , on time , precise , punctual , quick , rapid , ready , smart , speedy , swift , timely , unhesitating , vigilant , watchful , wide-awake , willing , celeritous , mercurial , telegraphic
noun
- cue , help , jog , jolt , mnemonic , prod , reminder , spur , stimulus , twit , alacrity , celerity , expedition , promptitude , promptness , punctuality , speed
verb
- advise , aid , arouse , assist , bring up , call forth , cause , convince , draw , egg on * , elicit , evoke , exhort , get , give rise to , goad , help , help out , hint , impel , imply , indicate , induce , inspire , instigate , jog , mention , motivate , move , occasion , persuade , prick * , prod , propel , propose , provoke , refresh , remind , sic , spur , stimulate , suggest , talk into , urge , win over , egg on , excite , foment , galvanize , incite , inflame , pique , prick , set off , touch off , trigger , work up , active , actuate , alert , animate , cue , encourage , fast , forward , instantaneous , needle , nudge , on time , punctual , quick , ready , reminder , responsive , swift , timely
Từ trái nghĩa
adjective
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prompt-book
/ ´prɔmpt¸buk /, danh từ, (sân khấu) kịch bản dùng cho người nhắc, -
Prompt-box
/ ´prɔmpt¸bɔks /, danh từ, (sân khấu) chỗ người nhắc ngồi, -
Prompt-critical
Tính từ: (vật lý) tới hạn tức thời, -
Prompt Maintenance Alarm (PMA)
cảnh báo bảo dưỡng tức thời, -
Prompt and echo type
kiểu nhắc-phản hồi, -
Prompt box
buồng nhắc (vỡ), -
Prompt cash
tiền mặt trả ngay (trong ngày), trả tiền ngay, -
Prompt cash discount
chiết khấu trả tiền mặt, -
Prompt character
ký tự nhắc, dấu nhắc, -
Prompt cotton
bông (vải) bán giao hàng và trả tiền ngay, -
Prompt date
ngày thanh toán, -
Prompt day
ngày trả tiền, -
Prompt day (Prompt Day)
ngày thanh toán (sở giao dich), ngày thanh toán (sở giao dịch), -
Prompt delivery
giao (hàng) ngay, giao hàng ngày, giao ngay, giao hàng ngay, -
Prompt gamma radiation
bức xạ gamma tức thời, -
Prompt goods
hàng có sẵn, -
Prompt message
thông báo nhắc, -
Prompt neutron
nơtron nhanh, nơtron tức thời, -
Prompt note
giấy nhắc trả tiền, giấy yêu cầu thanh toán, hóa đơn bán hàng (có ghi rõ số tiền và thời hạn trả tiền), thanh đơn bán... -
Prompt payment
sự trả đúng hạn, sự trả ngay, trả đúng hạn, trả tiền ngay, trả tiền ngay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.