- Từ điển Anh - Việt
Proof stress
Mục lục |
Cơ khí & công trình
ứng suất thử kéo
Hóa học & vật liệu
ứng suất thử
Xây dựng
ứng suất thí nghiệm
Kỹ thuật chung
giới hạn chảy
ứng suất phá hoại
ứng suất phá hủy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Proof test
thử chứng minh, thử nghiệm, -
Proof testing
thử nghiệm (về) thấm lọt, -
Proof theory
lý thuyết chứng minh, -
Proof voltage
điện áp kiểm tra, điện áp thử nghiệm, -
Proofed
, -
Proofed tape
băng (cọc) cao su, băng bảo vệ, băng không thấm, -
Proofer
Danh từ: sự chữa trên bản in thử, cái thử nghiệm, người thử nhiệm, -
Proofing
/ ´pru:fiη /, Kỹ thuật chung: kiểm chứng, Kinh tế: sự không thấm,... -
Proofing text
kiểm tra văn bản, -
Proofing tool
công cụ kiểm tra, -
Proofless
Tính từ: không có chứng cớ, không có bằng chứng, -
Proofness
chịu [tính chịu], độ không thấm, moisture proofness, độ không thấm nước, vapour proofness, độ không thấm hơi -
Proofreader's marks
dấu biên tập, dấu sửa bông, -
Proofs
, -
Prootic
trước tai, -
Prootozoal
(thuộc, gây nên, do) động vậl nguyên sinh, động vật đơn bào, -
Prop
Danh từ, số nhiều .props: (toán học) (viết tắt) của proposition (định đề), (thông tục) (viết... -
Prop-jet
động cơ tuabin chong chóng, động cơ tua bin chong chóng, như turbo-prop, -
Prop-roots
Danh từ, số nhiều: rễ phụ ký sinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.