- Từ điển Anh - Việt
Propagation of pollutant
Xem thêm các từ khác
-
Propagation of sound
sự truyền âm, truyền âm, -
Propagation of the electricity
sự truyền điện, -
Propagation of the explosion
sự truyền nổ, -
Propagation of the sound
sự truyền âm thanh, -
Propagation of vibrations
sự truyền giao động, -
Propagation of wave
truyền sang, -
Propagation of waves
sự truyền sóng, -
Propagation path
đường lan truyền, direct propagation path, đường lan truyền trực tiếp -
Propagation rate of the brake
tốc độ lan truyền sóng hãm, -
Propagation speed
tốc độ truyền, -
Propagation time delay
độ trễ thời gian lan truyền, -
Propagation velocity
vận tốc truyền, vận tốc truyền sóng, vận tốc lan truyền, tốc độ lan truyền, -
Propagation velocity factor
hệ số tốc độ truyền lan, -
Propagative
/ ´prɔpə¸geitiv /, Tính từ: truyền; truyền bá, Kỹ thuật chung: lan... -
Propagator
/ ´prɔpə¸geitə /, Danh từ: người nhân giống, khay (đựng đất) nhân giống, người truyền bá,... -
Propagule
Danh từ: (thực vật học) cành giâm; cành chiết, chồi mầm, cây con; mạ, -
Propagulum
Danh từ:, -
Propancreatitis
viêm tụy mủ, -
Propane
/ ´proupein /, Danh từ: prôban (khí không màu có trong tự nhiên và dầu lửa, dùng làm nhiên liệu),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.