- Từ điển Anh - Việt
Proportionably
Xem thêm các từ khác
-
Proportional
/ prəˈpɔrʃənl , prəˈpoʊrʃənl /, Tính từ: cân xứng, cân đối, tỷ lệ, (toán học) số hạng... -
Proportional, Integral, Derivative (PID)
tỷ lệ, tích phân, Đạo hàm, -
Proportional Bans Width (PBW)
băng thông theo tỷ lệ, -
Proportional assessment
thuế ngạch, thuế phần suất, thuế phân xuất, -
Proportional balancing
sự cân bằng theo tỷ lệ (hệ thống thông gió), -
Proportional band
dải tác động tỷ lệ, -
Proportional chamber
buồng tỷ lệ, -
Proportional charge
chi phí thu theo tỷ lệ, phí thu theo tỉ lệ, -
Proportional coefficient
hệ số tỷ lệ, -
Proportional compasses
compa chia đều, compa tỉ lệ, chia tỉ lệ, -
Proportional constant
hệ số, -
Proportional control
điều chỉnh theo tỷ lệ, điều chỉnh tỷ lệ, sự điều chỉnh tỷ lệ, điều khiển tỷ lệ, proportional control gain, gia lượng... -
Proportional control gain
gia lượng điều khiển tỷ lệ, -
Proportional controller
bộ điều khiển tỷ lệ, -
Proportional cost
phí tổn tỉ lệ, phí tổn tỷ lệ, -
Proportional counter
ống đếm tỷ lệ, bộ đếm tỷ lệ, máy đếm tỷ lệ, máy đếm tỉ lệ, -
Proportional degree
độ tỷ lệ, mức độ tỷ lệ, -
Proportional division
phép chia tỉ lệ, -
Proportional elastic limit
giới hạn tỉ lệ, giới hạn tỷ lệ, -
Proportional element
phần tử tỷ lệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.