- Từ điển Anh - Việt
Proposition
Nghe phát âm/ˌprɒpəˈzɪʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự đề nghị, sự gợi ý, sự đề xuất; lời đề nghị, lời gợi ý, lời đề xuất
Sự tuyên bố, sự xác nhận; lời tuyên bố, lời xác nhận
(thông tục) vấn đề, mục tiêu, nhiệm vụ; nghề nghiệp, việc làm
(từ lóng) đối thủ
(toán học) định đề (như) prop
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ ăn nằm (với ai)
Ngoại động từ
(thông tục) gạ gẫm ăn nằm với (ai)
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán logic ) mệnh đề
- affirmative proposition
- mệnh đề khẳng định
- atomic proposition
- mệnh đề nguyên tử
- compound proposition
- mệnh đề phức hợp
- contradictory propositions
- những mệnh đề mâu thuẫn
- contrary propositions
- những mệnh đề tương phản
- converse proposition
- mệnh đề đảo, đảo đề
- disjunctive proposition
- mệnh đề tuyển
- equivalent propositions
- các mệnh đề tương đương
- hypothetical proposition
- mệnh đề giả định
- inverse proposition
- mệnh đề phản, phản đề
- molecular proposition
- mệnh đề phana tử
- negative proposition
- mệnh đề phủ định
- particular proposition
- mệnh đề đặc trưng
- principal proposition
- mệnh đề chính
- singular proposition
- mệnh đề đơn
- universal proposition
- mệnh đề toàn xưng
Kỹ thuật chung
mệnh đề
- affirmative proposition
- mệnh đề khẳng định
- atomic proposition
- mệnh đề nguyên tử
- compound proposition
- mệnh đề phức hợp
- converse proposition
- mệnh đề đảo
- disjunctive proposition
- mệnh đề tuyển
- hypothetical proposition
- mệnh đề giả định
- inverse proposition
- mệnh đề phản
- molecular proposition
- mệnh đề phân tử
- necessary proposition
- mệnh đề cần
- negative proposition
- mệnh đề phủ định
- opposition of proposition
- sự phủ định của mệnh đề
- opposition or proposition
- sự phủ định của mệnh đề
- particular proposition
- mệnh đề đặc trưng
- principal proposition
- mệnh đề chính
- proposition variable
- biến mệnh đề
- singular proposition
- mệnh đề đơn
- universal proposition
- mệnh đề toàn xưng
Kinh tế
đề nghị
việc kinh doanh
xí nghiệp việc kinh doanh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- hypothesis , invitation , motion , overture , plan , premise , presentation , proffer , program , project , proposal , recommendation , submission , suggestion , assumption , description , lemma , postulate , postulatum , specification , specs
verb
- accost , approach , ask , pose , prefer , propose , propound , put , solicit , suggest , affirmation , nominate , offer , overture , point , post , premise , project , proposal , question , statement , suggestion , task , undertaking
Từ trái nghĩa
noun
- condemnation , denial , opposition , refusal , rejection
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Proposition variable
biến mệnh đề, -
Propositional
Tính từ: có tính chất đề nghị, có tính chất đề xuất, có tính chất gợi ý, có tính chất... -
Propositional algebra
đại số mệnh đề, -
Propositional calculus
phép tính mệnh đề, -
Propositional function
hàm mệnh đề, -
Propositional inference
suy luận mệnh đề, -
Propositional logic
lôgic mệnh đề, -
Propositional variable
biến mệnh đề, -
Propositus
người tiền phong, -
Propound
/ prə´paund /, Ngoại động từ: Đề nghị, đề xuất, gợi ý (một vấn đề, một kế hoạch...)... -
Propounder
/ prə´paundə /, danh từ, người đề nghị, người đề xuất, người gợi ý, người đưa ra (một vấn đề, một kế hoạch..),... -
Propped
được dựng, được chống, -
Propped beam
rầm đỡ (tạm thời), -
Propped cantilever
dầm một đầu ngàm, một đầu kê tự do, -
Propped cantilever beam
dầm công-xon có gối tựa, -
Propping
sự dựng lên, gia cố bằng trụ [sự gia cố bằng trụ], hố đào, hố móng, sự chống, sự đỡ, -
Propping agent
tác nhân chống đỡ, -
Propraetor
Danh từ: (sự học la mã) pháp quan được bổ nhiệm đến cai trị một tỉnh, trấn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.