- Từ điển Anh - Việt
Proprietarily
Xem thêm các từ khác
-
Proprietary
/ prə´praiətəri /, Tính từ: giữ độc quyền (về hàng hoá), hãng độc quyền sở hữu, hãng độc... -
Proprietary (a-no)
thuộc quyền sở hữu riêng, -
Proprietary Information Disclosure (PID)
để lộ thông tin sở hữu độc quyền, -
Proprietary account
tài khoản nghiệp chủ, -
Proprietary brand
nhãn hiệu cầu chứng, -
Proprietary capital
vốn của nghiệp chủ, -
Proprietary card
cạc riêng, phiếu sở hữu, -
Proprietary classes
giai cấp hữu sản, -
Proprietary colony
Danh từ: Đất thực dân cấp cho mộ sở hữu chủ với quyền cai trị, -
Proprietary company
Danh từ: công ty tư nhân, công ty độc quyền, công ty độc quyền, công ty hữu hạn tư nhân (ở... -
Proprietary equity
quyền lợi nghiệp chủ, quyền lợi người chủ, -
Proprietary file format
khuôn thức tệp sở hữu riêng, -
Proprietary insurance
bảo hiểm doanh nghiệp, -
Proprietary interest
quyền lợi của người chủ, -
Proprietary limited
công ty trách nhiệm hữu hạn (của Úc, nam phi), công ty trách nhiệm hữu hạn (của Úc, nam phi..), -
Proprietary material
vật liệu thuộc độc quyền sản xuất của một xí nghiệp, -
Proprietary medicine
biệt dược, dược phẩm đã đăng ký độc quyền sản xuất (và bán), dược phẩm độc quyền, -
Proprietary name
biệt dược, bảng hiệu cầu chứng, -
Proprietary office
công ty bảo hiểm của cổ đông, -
Proprietary product
sản phẩm độc quyền, sản phẩm độc quyền (sản xuất),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.