- Từ điển Anh - Việt
Propriodentium
Xem thêm các từ khác
-
Propriogenic
Tính từ: (sinh vật học) tự sinh; nội sinh, -
Propriospinal
thuộc riêng tủy sống, -
Props
/ prɑ:p /, Danh từ số nhiều: Đồ dùng sân khấu, -
Props density
mật độ vỉ chống, -
Propter hoc
Liên từ: vì lý do này, -
Propterygia
Danh từ, số nhiều:, -
Propterygium
Danh từ, số nhiều .propterygia: (động vật học) sụn gốc vây ngực, -
Proptometer
thước đo lồi mắt, -
Proptosis
/ prɔp´tousis /, Danh từ: (y học) sự lồi (mắt), Y học: chứng lồi... -
Propulsatory
Tính từ: Đẩy; dồn, -
Propulsion
/ prə´pʌlʃən /, Danh từ: sự đẩy đi, sự đẩy tới, (nghĩa bóng) sự thúc đẩy; động cơ thúc... -
Propulsion bay
buồng đẩy, -
Propulsion by air pressure
sự đẩy bằng áp lực không khí, -
Propulsion component
bộ phận đẩy, -
Propulsion duct
động cơ phản lực không khí trực lưu, -
Propulsion efficiency
hiệu suất tổng đẩy, -
Propulsion engine
động cơ đẩy chân vịt, động cơ chính (dẫn động tàu thủy), động cơ đẩy, -
Propulsion motor
động cơ đẩy chân vịt, động cơ chính (dẫn động tàu thủy), động cơ đẩy, -
Propulsion qualities
tính năng đẩy (tàu), tính tốc độ, -
Propulsion system
hệ thống đẩy (tàu vũ trụ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.