- Từ điển Anh - Việt
Protectingly
Xem thêm các từ khác
-
Protection
/ prə'tek∫n /, Danh từ: sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ,... -
Protection & indemnity association
hiệp hội bảo hộ và bồi thường, -
Protection Enabled (PE)
đủ khả năng bảo vệ, -
Protection Switching Duration (PSD)
khoảng thời gian chuyển mạch bảo vệ, -
Protection acreage
khu vực bảo vệ, -
Protection against abrasion
bảo vệ chống mài mòn, -
Protection against avalanches
chống lở tuyết, -
Protection against corrosion
bảo vệ cốt thép chống rỉ, bảo vệ cốt thép chống gỉ, sự bảo vệ chống gỉ, -
Protection against electric shock
bảo vệ chống tai nạn điện giật, -
Protection against fire
sự bảo vệ phòng hỏa hoạn, sự phòng cháy, -
Protection against flooding
sự chống lụt, -
Protection against noise
sự bảo vệ chống tiếng ồn, -
Protection against sand
sự ngăn cát, sự phòng chống cát, -
Protection against scour
sự chống xói, bảo vệ chống xói lở, lớp chống xói, -
Protection and Indemnity Association
hiệp hội bảo hiểm trách nhiệm chủ tàu, hiệp hội bảo hộ và bồi thường, -
Protection and Indemnity Club
hội bảo vệ và bồi thường, -
Protection and Indemnity clause
điều khoản bảo hộ và bồi thường, -
Protection and fencing structure
kết cấu che chắn, -
Protection and indemnity insurance
bảo hiểm bảo hộ và bồi thường, -
Protection angle (of the orbit)
sự bảo vệ góc (của quỹ đạo),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.