- Từ điển Anh - Việt
Protection ratio
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Protection relay
rơle bảo vệ, ancillary protection relay, rơle bảo vệ phụ, bus bar protection relay, rơle bảo vệ thanh cái, current comparison protection... -
Protection relaying system
hệ thống rơle bảo vệ, -
Protection screen
màn bảo vệ, -
Protection shoes
giầy bảo hộ (lao động), -
Protection sleeve
ống lồng bảo vệ, -
Protection stone
lớp đá bảo vệ, -
Protection system
hệ thống bảo vệ, bộ phận bảo vệ, blocking protection system, hệ thống bảo vệ liên động, overload protection system, hệ thống... -
Protection wagon
toa xe đệm, -
Protection wall
tường bao che, -
Protection works
công trình bảo vệ cảng (ở ngoài khơi), -
Protection zone
vùng bảo vệ, -
Protectionism
/ prə´tekʃə¸nizəm /, Danh từ: chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước, Xây... -
Protectionism of domestically-made goods
bảo hộ hàng sản xuất trong nước, -
Protectionism policy
chính sách bảo hộ (mậu dịch), -
Protectionist
/ prə´tekʃənist /, Danh từ: người ủng hộ chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước, người... -
Protectionist policy
chính sách bảo hộ (mậu dịch), -
Protective
/ prə´tektiv /, Tính từ: bảo vệ, bảo hộ, che chở, ( + towards) che chở (tỏ ý muốn bảo vệ..),... -
Protective action
tác dụng bảo vệ, tác dụng bảo vệ, -
Protective afforestation
hàng cây bảo vệ (đường),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.