- Từ điển Anh - Việt
Protective restraint system
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Protective screen
lưới bảo vệ, hàng rào chắn, màn bảo vệ, rào chắn, tấm chắn, màn chắn, protective screen for cathode ray tubes, lưới bảo... -
Protective screen for cathode ray tubes
lưới bảo vệ chống tia catôt, -
Protective screening
lưới bảo vệ, -
Protective sheathing
lớp bảo vệ, -
Protective shield
mặt nạ hàn (mũ hàn) điện, mũ thợ hàn, mũ thợ hàn, màng bọc, màng bọc, tấm bảo vệ, tấm chắn bảo vệ, -
Protective shoulder
lề trồng cỏ, -
Protective siding
tấp lát bảo hộ, -
Protective sleeve
ống bảo vệ cánh tay, bao bảo vệ, vỏ bảo vệ, -
Protective spark gap
bộ phóng điện bảo vệ, khe đánh lửa bảo vệ, khe phóng điện bảo vệ, -
Protective spectacles
kính đeo mắt bảo vệ, -
Protective spray material
chất phun bảo vệ, -
Protective string
ống chống bảo vệ, -
Protective strip
dải bảo vệ, -
Protective structure
công trình bảo vệ, -
Protective suit
quần áo bảo hộ, quần áo bảo vệ, -
Protective switch
cầu dao bảo vệ, công tắc bảo vệ, -
Protective system
hệ thống bảo vệ, chế độ mậu dịch có tính bảo hộ, chế độ thuế quan bảo hộ, -
Protective taping
thảm che phủ, vỏ bảo vệ, -
Protective tariff
hàng rào thuế quan bảo vệ, bảng giá bảo vệ, biểu thuế quan bảo hộ, thuế quan bảo hộ, thuế suất có tính bảo hộ, -
Protective tent
lều che,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.