- Từ điển Anh - Việt
Provision of parts
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Provision of service
sự cung cấp dịch vụ, -
Provision of solicitation documents
Điều khoản về hsmt, -
Provision to Indemnify Contractor
điều khoản nhà thầu được bồi thường, -
Provision to indeminify employer
Điều khoản chủ công trình được bồi thường, -
Provision to indemnify contractor
Điều khoản nhà thầu được bồi thường, -
Provisional
/ prəˈviʒənl /, Tính từ: tạm, tạm thời, lâm thời, nhất thời, Xây dựng:... -
Provisional Sums, Definition
định nghĩa" khoản tiền tạm tính', -
Provisional Sums, use of
sử dụng các khoản tiền tạm tính, sử dụng khoản tiền tạm tính, -
Provisional account
tài khoản tạm, -
Provisional agreement
hiệp định lâm thời, -
Provisional appointment
bổ nhiệm tạm, -
Provisional attachment
sự sai áp bảo thủ, bảo toàn, sự tịch biên tạm thời, sự tịch thu tài sản tạm thời, -
Provisional budget
ngân sách tạm thời, -
Provisional capital
vốn tạm thời, -
Provisional contract
hợp đồng tạm, -
Provisional diversion
sự dẫn dòng tạm, -
Provisional duties
các chức vụ tạm thời, -
Provisional estimate
dự toán sơ bộ, sự bán sơ bộ, -
Provisional for contingency
dự trữ ứng cấp, dự trữ cho rủi ro, -
Provisional for income tax
dự trữ để trả thuế thu nhập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.