Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prunella

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Lụa dày; vải len mỏng (để may áo quan toà...)

Danh từ

(y học) tưa
(thực vật học) cỏ tưa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prunello

    Danh từ, số nhiều prunellos: mận khô (loại ngon nhất),
  • Pruner

    Danh từ: người tỉa cây,
  • Prunes

    ,
  • Pruniform

    Tính từ: dạng quả mận,
  • Pruning

    Danh từ: sự tỉa, sự xén bớt; sự chặt bớt, sự cắt bớt, sự lược bớt, sự tỉa bớt, sự...
  • Pruning-hook

    Danh từ: kéo tỉa cây,
  • Pruning-knife

    Danh từ: dao tỉa cây,
  • Pruning-scisors

    Danh từ, số nhiều: kéo tỉa cây,
  • Prunus

    cây mậnprunus,
  • Prunus domestica

    cây mận,
  • Prunus mahaleb

    cây mận hương,
  • Prunus spinosa

    cây mận gai,
  • Prurience

    / ´pruəriəns /, danh từ, sự ham muốn không lành mạnh, tính thích nhục dục, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Pruriency

    / ´pruəriənsi /, như prurience, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence , eroticism , erotism , itch...
  • Prurient

    / ´pruəriənt /, Tính từ: ham muốn không lành mạnh; thèm khát nhục dục, Từ...
  • Pruriently

    Phó từ: ham muốn không lành mạnh; thèm khát nhục dục,
  • Pruriginous

    / pruə´ridʒinəs /, tính từ, (thuộc) bệnh ngứa sần; làm ngứa; mắc bệnh ngứa sần,
  • Prurigo

    / prə:´raigou /, Danh từ: (y học) bệnh ngứa sần, Y học: ngứa sần,...
  • Prurigo estivalis

    ngứasẩn mùa hè,
  • Prurigo ferox

    ngứasẩn kịch phát , ngứa sẩn hebra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top