- Từ điển Anh - Việt
Psychological
Nghe phát âmMục lục |
/ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) tâm lý
- psychological war
- chiến tranh tâm lý
(thuộc) tâm lý học
Chuyên ngành
Toán & tin
(thuộc) tâm lý học
Kỹ thuật chung
tâm lý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cerebral , cognitive , emotional , experimental , imaginary , intellective , intellectual , in the mind , mental , psychical , subconscious , subjective , unconscious , psychic , temperamental
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Psychological effect
hiệu quả về mặt tâm lý, tác dụng tâm lý, -
Psychological factor
nhân tố tâm lý, -
Psychological hedonism
Danh từ: thuyết khoái lạc về tâm lý, -
Psychological influence
ảnh hưởng tâm lý, -
Psychological moment
Danh từ: thời điểm thích hợp nhất, -
Psychological pricing
phương pháp định giá tâm lý, -
Psychological sex
tâm lý giới tính, -
Psychological test
thử nghiệm tâm lý, trắc nghiệm tâm lý, trắc nghiệm tâm lý, -
Psychological theory of exchange
thuyết tâm lý hối đoái, -
Psychological warfare
Danh từ: chiến tranh tâm lý, -
Psychologically
Phó từ: (thuộc) tâm lý, (thuộc) tâm lý học, -
Psychologise
như psychologize, -
Psychologism
/ sai´kɔlə¸dʒizəm /, danh từ, thuyết tâm lý luận, -
Psychologist
/ ¸sai´kɔlədʒist /, Danh từ: tâm lý gia (thuật ngữ tại bv nhi Đồng), theo apa (hiệp hội tâm lý... -
Psychologize
/ sai´kɔlə¸dʒaiz /, nội động từ, nghiên cứu tâm lý, lý luận về mặt tâm lý, ngoại động từ, phân tích về mặt tâm... -
Psychology
/ sai´kɒlədʒi /, Danh từ: (thông tục) tâm lý (của một người..), tâm lý học, khái luận về... -
Psychology of selling
tâm lý học bán hàng, -
Psychomancy
Danh từ: thuật gọi hồn, -
Psychomathematics
toán tâm lý học, -
Psychometer
dụng cụ đo ẩm, dụng cụ đo độ ẩm, ẩm kế, máy đo độ ẩm, âm kế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.