- Từ điển Anh - Việt
Public trust
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Public trustee
người trợ quản của nhà nước về việc công, nhân viên thác công, nhân viên tín thác công, -
Public use and industrial water supply
đường dẫn nước sản xuất sinh hoạt, -
Public use land
đất sử dụng chung, -
Public utilities
ngành phục vụ công cộng, dịch vụ công cộng, lợi ích công cộng, Kinh tế: những ngành lợi... -
Public utilities and service center
trung tâm dịch vụ sinh hoạt công cộng, -
Public utility
Danh từ: ngành dịch vụ công cộng (cấp nước, điện, mạng lưới xe búyt..), dịch vụ công cộng,... -
Public utility company
công ty công ích, -
Public utility corporation
công ty dịch công cộng, công ty dịch vụ công cộng, -
Public utility services
các dịch vụ công ích, -
Public utility undertaking
xí nghiệp tiện ích công cộng, -
Public water supply
sự cung cấp nước công cộng, -
Public weigher
người giám định trọng lượng công, -
Public welfare
phúc lợi công cộng, -
Public wireline network
mạng dây dẫn công cộng, -
Public workers
người làm việc trong khu vực quốc doanh, -
Public works
Danh từ, số nhiều: những công trình công cộng, công trình công cộng, công chính, công trình công... -
Public works engineer
kỹ sư công chính, -
Public works project
dự án công chính, -
Publican
/ ´pʌblikən /, Danh từ: chủ quán (rượu), (sử học) người thu thuế, Kinh... -
Publication
/ ˌpʌblɪˈkeɪʃən /, Danh từ: sự công bố, sự xuất bản (sách, báo..); báo (sách..) xuất bản,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.