- Từ điển Anh - Việt
Puerperal osteomalacia
Xem thêm các từ khác
-
Puerperal peritonitis
viêm màng bụng thời kỳ sản, -
Puerperal phlebitis
viêm tĩnh mạch sản, -
Puerperal psychosis
loạn tâm thần kỳ sản, -
Puerperal scarlatina
tinh hồng nhiệt sản, -
Puerperal sepsis
nhiễm khuẩn sản, -
Puerperal septicaemia
nhiễm khuẩn huyết sản, -
Puerperal septicemia
nhiễm khuẩn huyết sản, -
Puerperal tetanus
uốn ván sản, -
Puerperal thrombosis
(chứng) huyết khối kỳ sản, -
Puerperalinsanity
loạn tâm thần kỳ sản, -
Puerperalism
bệnh sản, -
Puerperium
/ pjuə´piəriəm /, Danh từ: thời kỳ ở cữ, thời kỳ sinh đẻ, Y học:... -
Puerto Rico
/ˈpwɛrtə ˈrikoʊ/, diện tích: 9,104 sq km, thủ đô: san juan, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:, -
Puerto rican
Tính từ: (thuộc) póoc-to-ri-cô, Danh từ: người póoc-to-ri-cô, -
Pueumoencephalography
(sự) chụp rơgen não bơm khí, chụp tiax não bơm khí, -
Pueumolysis
(thủ thuật) tách phổi, -
Puff
/ pʌf /, Danh từ: hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra...... -
Puff-adder
/ ´pʌf¸ædə /, danh từ, (động vật học) rắn phì (loại rắn hổ mang lớn ở châu phi), -
Puff-ball
/ ´pʌf¸bɔ:l /, danh từ, (thực vật học) nấm trứng (nấm hình quả bónh), -
Puff-box
/ ´pʌf¸bɔks /, danh từ, hộp phấn có nùi bông thoa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.