- Từ điển Anh - Việt
Pulverized coal fired power station
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Pulverized coal firing
sự đốt than nghiền, -
Pulverized coffee
cà phê nghiền mịn, -
Pulverized fuel
nhiên liệu (dạng) bột mịn, nhiên liệu phun, nhiên liệu phun bụi, -
Pulverized fuel ash
tro than bột, -
Pulverized lime
vôi bột, vôi bột, -
Pulverized limestone
đá vôi bột, -
Pulverized sugar
đường bột nghiền nhỏ, -
Pulverizer
/ ´pʌlvəraizə /, Danh từ: máy phun bụi nước, Cơ - Điện tử: máy... -
Pulverizing
sự phun thành bột, tán thành bột, -
Pulverizing chamber
buồng nghiền bột, -
Pulverizing equipment
thiết bị tán, thiết bị nghiền, -
Pulverizing mixer
máy nhào đất, máy phay đường, -
Pulverizing nozzle
ống phun mù, ống phun thành bụi, -
Pulverous
/ ´pʌlvərəs /, Tính từ: dạng bột, Kinh tế: dạng bụi, vụn bụi,... -
Pulverulen
dạng bụi, -
Pulverulence
/ pʌl´verjuləns /, Danh từ: trạng thái vụn như bụi; tính vụn thành bụi, Kinh... -
Pulverulent
/ pʌl´verjulənt /, Tính từ: Ở dạng bụi, như bụi; đầy bụi, phủ bụi, vụn thành bụi, dễ... -
Pulverzed coal
than dạng khí, -
Pulvillar
Tính từ: (động vật học) có đệm vuốt/ đệm bàn, -
Pulvilli
Danh từ, số nhiều:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.