- Từ điển Anh - Việt
Pumpable mix
Xem thêm các từ khác
-
Pumpage
/ ´pʌmpidʒ /, Danh từ: năng suất máy bơm, phí tổn về bơm, Điện:... -
Pumpconcrete placement
sự đổ bê tông bằng bơm phun bê tông, -
Pumpcrete
/ ´pʌmp¸kri:t /, Xây dựng: bê tông phụt bằng bơm, Kỹ thuật chung:... -
Pumpcrete machine
máy bơm bê tông, -
Pumpcrete pipe
ống bơm bêtông, -
Pumpcrete placement
đúc bằng bơm phun, -
Pumpdown performance
chế độ bơm, -
Pumped
, -
Pumped-storage power station
trạm phát điện kiêm trạm bơm, -
Pumped concrete
bê tông bơm, bê tông được bơm, bêtông bơm, -
Pumped ham
giăm bông, giăm bông được làm mặn (bằng cách tiêm nước muối), spray pumped ham, giăm bông muối trong bắp thịt -
Pumped hydroelectric storage
dự trữ thủy điện bằng bơm, -
Pumped reservoir
hồ bơm tích năng (từ hạ lưu đập không tràn vào bờ), -
Pumped storage
bể tích trên cao, hồ dự trữ nước bơm (lúc nhu cầu thấp), sự tích trữ bằng bơm (bơm tích năng), -
Pumped storage hydroelectric plant
nhà máy thủy điện (bơm) tích năng, nhà máy thủy điện tích năng, -
Pumped storage hydropower plant
nhà máy điện tích lũy thủy năng, -
Pumped storage hydropower project
dự án thủy điện tích năng, -
Pumped storage peak load plant
nhà máy thủy điện tích năng phủ định, -
Pumped storage power station
trạm thủy điện tích năng bằng bơm, -
Pumped storage pumping output
điện lượng bơm tích năng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.