- Từ điển Anh - Việt
Punctilious
Nghe phát âmMục lục |
/pʌηk´tiliəs/
Thông dụng
Tính từ
Chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt; kỹ tính, câu nệ (như) punctual
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ceremonious , conscientious , conscionable , conventional , exact , formal , formalistic , fussy , good eye , heedful , meticulous , nice , observant , overconscientious , overscrupulous , painstaking , particular , persnickety , precise , proper , punctual , right on , scrupulous , strict , fastidious , courtly , careful , ceremonial , correct , finicky
Từ trái nghĩa
adjective
- careless , easy-going , informal , uncaring
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Punctiliously
Phó từ: chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt; kỹ tính, câu nệ, -
Punctiliousness
/ pʌηk´tiliəsnis /, danh từ, tính hay chú ý đến chi tiết tỉ mỉ, tính hình thức vụn vặt, tính câu nệ, Từ... -
Punction needle
kim chọc, -
Punctograph
dị vật ký, -
Punctual
/ 'pʌɳktʃuəl /, Tính từ: (thuộc) điểm; như một điểm, Đúng giờ (không chậm trễ), (từ cổ,nghĩa... -
Punctual delivery
giao hàng đúng lúc, -
Punctual payment
thanh toán đúng hạn, -
Punctual stimulation
kích thích điểm, -
Punctuality
/ ¸pʌηktju´æliti /, Danh từ: tính đúng giờ (không chậm trễ), Giao thông... -
Punctually
Phó từ: Đúng giờ (không chậm trễ), arrive punctually, đến đúng giờ, depart punctually, đi đúng... -
Punctuate
/ ´pʌηktju¸eit /, Ngoại động từ: chấm câu, đặt đánh dấu chấm (câu...), (nghĩa bóng) ngắt... -
Punctuation
/ ¸pʌηktju´eiʃən /, Danh từ: sự chấm câu; phép chấm câu; nghệ thuật chấm câu; hệ thống chấm... -
Punctuation bit
bit chấm, bit dấu cách, -
Punctuation capability
khả năng phân cách, tính năng đặt dấu chấm, -
Punctuation character
kí tự dấu cách, ký tự phân cách, dấu chấm câu, -
Punctuation characters
ký tự phân cách, -
Punctuation mark
Danh từ: dấu chấm câu, dấu chấm, dấu chấm câu, -
Punctuation marks
dấu câu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.