- Từ điển Anh - Việt
Punk rock
Nghe phát âmThông dụng
Danh từ
Loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock
Người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chuớc phong cách, quần áo.. của ca sĩ nhạc rốc) (như) punk rocker
Du côn, thanh thiếu niên tư cách bậy bạ, người thô lỗ, cục mịch
(từ lóng) vật vô dụng, vật không có giá trị; rác rưởi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mục (gỗ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Punk rocker
Danh từ: người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt... -
Punka
/ ´pʌηkə /, danh từ, quạt lá thốt nốt; quạt kéo, -
Punkah
/ ´pʌηkə /, như punka, -
Punner
/ ´pʌnə /, Danh từ: cái đầm (nện đất), Xây dựng: cái đầm bằng... -
Punnet
/ ´pʌnit /, Danh từ: giỏ (đựng rau quả...), Kinh tế: giỏ (đựng... -
Punning
/ ´pʌniη /, Xây dựng: sự đầm bằng tay, sự xọc bê tông, -
Punrchase
Toán & tin: (toán kinh tế ) mua, -
Punster
/ ´pʌnstə /, Danh từ: người hay chơi chữ, -
Punt
Danh từ: thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào), nhà con (trong cuộc đánh bạc) (như)... -
Punt-gun
Danh từ: súng bắn chim nước, -
Punt chassis
khung xe phía sau, -
Puntate retinitis
viêm võng mạc đốm, -
Puntateretinitis
viêm võng mạc đốm, -
Puntation
Danh từ: sự chấm đốm; trạng thái chấm đốm; chấm đốm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đưa ra những... -
Punter
/ ´pʌntə /, Danh từ: nhà con (trong cuộc đánh bạc) (như) punt, người đánh cược; người đánh... -
Punty
/ ´pʌnti /, Kỹ thuật chung: sắt móc, -
Punudos
punudo (bệnh giống bệnh phong), -
Puny
/ ´pju:ni /, Tính từ .so sánh: nhỏ bé, yếu đuối, kém phát triển, yếu ớt, đáng thương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.